KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 60 | 38 | 23 |
200N | 447 | 744 | 108 |
400N | 4620 7663 5308 | 7698 0693 2304 | 6417 7065 4740 |
1TR | 9343 | 4174 | 1990 |
3TR | 61671 37271 38634 65525 14325 44141 26117 | 68044 59324 91403 94670 66996 56285 33640 | 54341 76182 03440 27057 22242 01403 17477 |
10TR | 95896 87158 | 46874 71939 | 83870 90608 |
15TR | 57953 | 07145 | 12769 |
30TR | 56926 | 33711 | 45161 |
2TỶ | 943902 | 372850 | 140942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2B | T2K2 | |
100N | 20 | 45 | 43 |
200N | 834 | 734 | 079 |
400N | 2283 5396 0056 | 4568 7370 1986 | 1771 6848 6410 |
1TR | 5147 | 4762 | 3882 |
3TR | 90048 84248 89222 02534 04960 27282 22192 | 50811 17545 18532 85432 80460 17099 34520 | 86935 36615 40327 53628 08467 37111 67922 |
10TR | 59017 10983 | 50160 10389 | 51273 39755 |
15TR | 49087 | 45971 | 44856 |
30TR | 51463 | 58753 | 18163 |
2TỶ | 109347 | 266431 | 808233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2C2 | H06 | T02K2 | |
100N | 11 | 88 | 65 |
200N | 981 | 509 | 026 |
400N | 6004 1352 5046 | 8153 2916 4221 | 8335 1782 1500 |
1TR | 8458 | 9185 | 9200 |
3TR | 63808 39031 65310 53210 54296 55450 74425 | 94149 33335 13199 38561 07719 77223 74658 | 95339 59186 45636 26215 87822 72264 52081 |
10TR | 66721 46981 | 46468 15968 | 78623 27837 |
15TR | 87686 | 99573 | 93601 |
30TR | 21794 | 19843 | 16210 |
2TỶ | 566283 | 805978 | 145366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 29 | 53 | 95 |
200N | 885 | 632 | 772 |
400N | 2415 3471 4788 | 6932 9697 7512 | 4686 1732 8910 |
1TR | 0896 | 6014 | 3640 |
3TR | 84765 77986 79721 82539 12624 01935 25392 | 57841 17752 09637 84037 63649 87890 02838 | 84354 64489 10721 95192 77065 69600 52865 |
10TR | 67662 39854 | 62459 76211 | 23945 05526 |
15TR | 50588 | 47356 | 70035 |
30TR | 30754 | 01831 | 80875 |
2TỶ | 741078 | 572641 | 088233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T2 | |
100N | 48 | 20 | 27 | 37 |
200N | 376 | 663 | 755 | 135 |
400N | 0168 3011 2775 | 9280 8122 2955 | 6765 7181 6686 | 0373 7327 5556 |
1TR | 9765 | 0957 | 2333 | 6157 |
3TR | 60762 95933 97946 58848 69822 76201 19688 | 33151 14793 23017 42527 56793 30838 16029 | 50008 54275 01999 53205 20522 72911 22025 | 51553 13026 51497 31781 19916 44992 49740 |
10TR | 20663 97059 | 48762 57983 | 34289 42142 | 57191 58535 |
15TR | 14474 | 50231 | 84706 | 16833 |
30TR | 36382 | 00719 | 26088 | 56350 |
2TỶ | 958841 | 831205 | 281727 | 935804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL06 | 02KS06 | 29TV06 | |
100N | 08 | 58 | 70 |
200N | 081 | 020 | 181 |
400N | 9025 9566 3447 | 9524 9276 5164 | 4378 6194 5527 |
1TR | 2814 | 3894 | 1325 |
3TR | 36041 58715 76680 22850 77809 62272 28449 | 22656 94341 72075 02528 62250 56169 29641 | 43129 43678 00945 20524 92816 84027 16606 |
10TR | 96631 02811 | 29600 24248 | 11665 91616 |
15TR | 90121 | 76936 | 36479 |
30TR | 29131 | 92115 | 14211 |
2TỶ | 371296 | 161425 | 221227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 11 | 98 | 24 |
200N | 954 | 948 | 211 |
400N | 6293 8806 2678 | 2780 2035 7975 | 1701 9713 1075 |
1TR | 8358 | 8254 | 1062 |
3TR | 00574 80984 86845 64783 82443 50594 44624 | 07632 21882 62801 74404 54754 26349 61367 | 68049 78787 87095 00840 97207 83697 77010 |
10TR | 20397 35566 | 11420 06249 | 69965 05672 |
15TR | 73911 | 98546 | 16161 |
30TR | 60490 | 15415 | 22449 |
2TỶ | 857911 | 971108 | 212382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep