KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T04 | |
100N | 93 | 64 | 24 |
200N | 259 | 156 | 926 |
400N | 0466 0244 2417 | 8811 2157 6967 | 4011 0079 1029 |
1TR | 1518 | 0380 | 2888 |
3TR | 87410 02862 19168 53707 45016 29688 69316 | 98140 29543 48758 15119 86532 55510 52777 | 27469 49507 48932 30106 46621 78234 86048 |
10TR | 63479 18181 | 59999 89107 | 17710 71808 |
15TR | 46105 | 22081 | 71638 |
30TR | 20184 | 67062 | 79728 |
2TỶ | 531650 | 785676 | 091569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T4 | 4B | T04K2 | |
100N | 94 | 61 | 00 |
200N | 269 | 835 | 920 |
400N | 0795 5955 1590 | 3218 2102 9168 | 6456 6546 4032 |
1TR | 2700 | 2739 | 6743 |
3TR | 70923 18305 55654 69238 21246 41953 32973 | 83204 48396 56347 87591 38524 23001 67370 | 48323 51918 76700 18060 15568 61855 10553 |
10TR | 68644 73343 | 54783 17325 | 01101 61163 |
15TR | 39070 | 18312 | 19933 |
30TR | 82087 | 86032 | 55384 |
2TỶ | 965423 | 993832 | 518140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | C15 | T04K2 | |
100N | 47 | 40 | 60 |
200N | 255 | 960 | 281 |
400N | 2439 0293 4677 | 0945 6235 8717 | 8760 0215 6988 |
1TR | 8031 | 0663 | 3557 |
3TR | 78127 95524 45434 13427 85930 29200 81327 | 28170 05293 64149 27851 09799 19825 40224 | 71577 67878 10319 01453 35403 25459 36854 |
10TR | 52921 11732 | 11824 27798 | 12026 24753 |
15TR | 43651 | 86564 | 00144 |
30TR | 24566 | 52253 | 35681 |
2TỶ | 073688 | 146267 | 183698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4B | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 88 | 80 | 05 |
200N | 810 | 324 | 048 |
400N | 8874 0980 8302 | 4557 3504 0392 | 2668 6218 3357 |
1TR | 5503 | 3980 | 2948 |
3TR | 03027 01597 93847 06520 92564 24668 19711 | 00520 99258 88410 21233 34809 80591 33082 | 31963 51340 66722 20311 32879 46890 81911 |
10TR | 53931 03182 | 87193 44691 | 39699 06141 |
15TR | 50183 | 69675 | 78120 |
30TR | 30292 | 14214 | 24245 |
2TỶ | 254901 | 904404 | 810395 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | M4K2 | K2T4 | |
100N | 89 | 39 | 19 | 72 |
200N | 626 | 649 | 976 | 270 |
400N | 7688 0787 0454 | 0362 8947 3039 | 3687 8986 5100 | 1714 7734 5599 |
1TR | 4721 | 7005 | 6045 | 6010 |
3TR | 91475 42547 44764 96147 98671 57670 40179 | 57713 33270 84634 61922 89402 40308 04062 | 67921 33385 45145 64500 09139 42583 64254 | 63187 32128 91756 68733 99114 02688 13097 |
10TR | 16412 34839 | 56386 90365 | 77428 14077 | 54892 03040 |
15TR | 69942 | 38052 | 75085 | 25092 |
30TR | 56016 | 69475 | 88121 | 88368 |
2TỶ | 120300 | 573700 | 602254 | 433954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL14 | 04KS14 | 26TV14 | |
100N | 18 | 59 | 53 |
200N | 510 | 903 | 892 |
400N | 8863 5206 6356 | 2963 1441 7172 | 5151 8618 5982 |
1TR | 6655 | 5750 | 2007 |
3TR | 49756 61668 04645 07866 38155 98361 39674 | 47641 32729 48051 70194 52225 50846 81715 | 22304 24553 06946 90160 08696 80163 51426 |
10TR | 88733 44704 | 54561 90667 | 89848 24744 |
15TR | 30118 | 08077 | 62852 |
30TR | 42020 | 70662 | 31195 |
2TỶ | 788129 | 056119 | 297380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG4K1 | 4K1 | |
100N | 24 | 97 | 45 |
200N | 644 | 360 | 627 |
400N | 1218 7313 5631 | 0161 4373 5219 | 1489 5540 1096 |
1TR | 9553 | 2192 | 6566 |
3TR | 75019 68448 51231 32515 83847 66737 60725 | 08859 72434 37539 15644 20118 51239 58410 | 03771 93067 88996 83340 06562 38812 67250 |
10TR | 87817 93396 | 40627 80372 | 88902 01612 |
15TR | 76001 | 84607 | 44545 |
30TR | 08704 | 60870 | 55882 |
2TỶ | 883743 | 812131 | 781572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep