KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15-T4 | 4B | T4-K2 | |
100N | 50 | 91 | 14 |
200N | 324 | 915 | 375 |
400N | 8802 6757 6370 | 3732 1388 9611 | 7907 0683 9379 |
1TR | 8162 | 4592 | 9657 |
3TR | 46768 95960 97979 36592 55657 73070 54196 | 96790 02405 45593 89646 70276 53852 03598 | 94620 48498 72898 06736 96902 65011 28699 |
10TR | 07806 15250 | 21196 07153 | 40011 82986 |
15TR | 91067 | 69513 | 16441 |
30TR | 94886 | 31570 | 41248 |
2TỶ | 883562 | 108549 | 511343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | L15 | T04K2 | |
100N | 60 | 94 | 95 |
200N | 356 | 236 | 202 |
400N | 9858 6632 8132 | 9223 8568 0596 | 1951 0210 4765 |
1TR | 5648 | 8568 | 7342 |
3TR | 38356 56673 37850 26498 85916 02022 57148 | 91908 32292 93569 36755 52969 15538 17515 | 62387 54737 48472 45634 66553 59567 96233 |
10TR | 74189 23789 | 47519 66506 | 85773 64955 |
15TR | 26537 | 29107 | 04077 |
30TR | 79579 | 29852 | 00529 |
2TỶ | 158611 | 206454 | 990612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB4 | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 40 | 87 | 09 |
200N | 978 | 880 | 134 |
400N | 8021 6761 9085 | 2332 1538 1827 | 0701 4612 9295 |
1TR | 4037 | 3354 | 4596 |
3TR | 37130 68634 34545 24945 24703 43760 94428 | 51994 99907 78234 33420 89136 64840 76281 | 44067 67659 11035 53223 57742 58226 22693 |
10TR | 30598 13672 | 41407 02086 | 98493 40228 |
15TR | 08200 | 42964 | 93673 |
30TR | 11498 | 66056 | 82913 |
2TỶ | 426756 | 020845 | 277525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | 4K2 | K2T4 | |
100N | 35 | 65 | 42 | 59 |
200N | 475 | 239 | 118 | 663 |
400N | 9405 4381 5630 | 5990 7124 8827 | 4824 5108 2699 | 7991 6614 0479 |
1TR | 3130 | 0589 | 3307 | 0299 |
3TR | 96709 30093 37311 29587 95845 99885 35473 | 28699 12522 81053 23340 34107 42000 31108 | 29330 66696 30846 92825 68123 89991 92831 | 08081 80657 93257 73016 41793 59885 07966 |
10TR | 43187 80567 | 07511 95772 | 70807 68537 | 03707 51964 |
15TR | 08575 | 97473 | 06625 | 37943 |
30TR | 16149 | 92726 | 91800 | 59355 |
2TỶ | 357575 | 832298 | 735286 | 286358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL14 | 04K14 | 31TV14 | |
100N | 35 | 14 | 83 |
200N | 179 | 027 | 563 |
400N | 9581 5795 2736 | 8836 7817 8076 | 8260 1230 5374 |
1TR | 5950 | 0063 | 5906 |
3TR | 55869 96060 59196 40890 98449 34112 67477 | 04098 61379 74376 72568 76704 38276 79906 | 57635 04458 30577 73470 98968 20274 77622 |
10TR | 31661 95766 | 86469 48938 | 07677 54317 |
15TR | 79473 | 86806 | 24676 |
30TR | 80719 | 68648 | 95011 |
2TỶ | 269023 | 124910 | 236193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG-4K1 | 4K1 | |
100N | 75 | 11 | 22 |
200N | 814 | 976 | 584 |
400N | 1318 7623 7331 | 0151 0742 9444 | 4242 4123 5798 |
1TR | 5740 | 4850 | 1964 |
3TR | 48869 35888 55624 73300 54838 95774 05361 | 71940 48291 48222 27080 26443 47195 94294 | 34947 98154 02317 34479 57935 64153 96750 |
10TR | 87077 27965 | 13862 26654 | 74113 60652 |
15TR | 47783 | 22170 | 95188 |
30TR | 77572 | 19054 | 79333 |
2TỶ | 159545 | 649311 | 690734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | T4K1 | |
100N | 59 | 57 | 47 |
200N | 700 | 698 | 706 |
400N | 0641 4702 2358 | 9589 2339 3538 | 6707 1267 3214 |
1TR | 1197 | 5831 | 0453 |
3TR | 36775 13742 27028 44046 85783 18148 00378 | 98267 42892 71022 12575 42810 42386 00139 | 53431 80522 25301 24523 46947 52229 92431 |
10TR | 97293 77276 | 82655 62576 | 22011 71758 |
15TR | 19725 | 01060 | 86876 |
30TR | 21133 | 51405 | 77375 |
2TỶ | 191230 | 226042 | 484901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep