In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG10B10K2ĐL10K2
100N
49
30
96
200N
230
613
061
400N
7461
5306
2264
5280
2901
9950
7849
2009
1131
1TR
5708
2263
4669
3TR
97291
12533
21673
11390
84145
95248
58299
81093
21489
68458
92926
33419
14754
16036
83403
12091
33286
93644
79231
69556
76016
10TR
84114
92763
73795
83465
15016
52051
15TR
36987
65594
26030
30TR
54871
65793
10618
2TỶ
688894
227859
845597
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
10B710K210K2K2T10
100N
14
77
13
99
200N
461
296
865
649
400N
7245
1524
0550
0948
9632
9249
4542
0820
8823
3693
6143
3881
1TR
3444
2915
9731
9127
3TR
64363
00085
96246
92861
11192
67912
59800
87682
82212
52981
81047
83516
11897
45822
00110
37691
19063
18976
42243
81165
51941
99028
89597
19598
16409
15461
22971
75957
10TR
37305
22581
72081
80609
14524
89988
43540
26017
15TR
46272
78850
31323
15422
30TR
91047
54897
77634
01824
2TỶ
464318
974596
260844
618849
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
40VL4110KS4128TV41
100N
24
88
20
200N
901
746
179
400N
9891
5974
6984
8132
7266
0715
5452
2252
8272
1TR
7640
2744
3742
3TR
55400
99907
50524
76185
57093
14126
85472
03749
88817
53961
54216
45690
25747
38401
52983
63132
99693
63354
21620
53563
43830
10TR
75038
09067
54186
10319
90468
83507
15TR
08318
91039
92230
30TR
67741
73119
34240
2TỶ
901299
903130
500275
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
27
35
13
200N
708
580
133
400N
8512
5179
2031
8007
8214
8614
8228
7407
5313
1TR
9511
2774
0092
3TR
03937
89591
85022
70355
60824
08038
55552
69526
24640
12175
29010
72722
90914
32500
61056
33994
60756
04067
29338
79504
46898
10TR
43256
36111
77608
34931
15406
94662
15TR
84636
07521
96833
30TR
22644
82491
75946
2TỶ
150163
551588
126628
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K2K2T10K2T10
100N
59
14
46
200N
470
226
005
400N
5516
8529
7991
6259
8253
1644
8247
6753
4762
1TR
1973
0321
9351
3TR
87630
23459
14881
42247
36328
62739
51768
86558
11884
45615
06759
72106
01177
10974
63173
35627
51515
49484
79232
36022
61338
10TR
10551
23873
66423
25015
73437
22210
15TR
99622
50566
71991
30TR
56165
26242
39097
2TỶ
816615
159855
907971
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K41T1010BT10K2
100N
47
30
58
200N
713
521
726
400N
2940
8503
6411
1606
5798
3113
4898
7410
3725
1TR
4210
5933
4787
3TR
68158
34124
50144
30250
74130
06221
83420
49375
11187
37541
19609
22512
85699
63725
67418
20115
38337
83393
89945
54446
67424
10TR
91961
28910
80967
69459
75633
03792
15TR
49103
44503
65265
30TR
41330
12924
78687
2TỶ
664305
636417
641647
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
10B2F40T10K1
100N
09
39
97
200N
053
792
277
400N
8574
1729
2917
1883
0167
8695
1552
5433
7078
1TR
3705
5932
8254
3TR
10358
35718
10899
58178
88133
01554
24853
25895
70020
88612
20698
32439
41140
73615
08224
51089
67694
39507
54740
59792
08831
10TR
23949
38662
15090
12160
77214
21046
15TR
97859
81409
05139
30TR
45711
13196
88049
2TỶ
026654
533694
126356
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL