KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | F41 | T10K2 | |
100N | 99 | 67 | 46 |
200N | 152 | 172 | 673 |
400N | 0705 0115 7204 | 7069 2974 6476 | 6569 5286 2862 |
1TR | 4291 | 8153 | 9768 |
3TR | 15526 42882 72995 51028 54877 23580 20002 | 47681 07784 81690 22994 18111 61685 17541 | 50457 75311 20285 53393 03638 83144 81905 |
10TR | 69205 05899 | 63921 18895 | 48825 40930 |
15TR | 82752 | 26469 | 63799 |
30TR | 15877 | 00938 | 86459 |
2TỶ | 016366 | 601993 | 513397 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10B | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 49 | 30 | 96 |
200N | 230 | 613 | 061 |
400N | 7461 5306 2264 | 5280 2901 9950 | 7849 2009 1131 |
1TR | 5708 | 2263 | 4669 |
3TR | 97291 12533 21673 11390 84145 95248 58299 | 81093 21489 68458 92926 33419 14754 16036 | 83403 12091 33286 93644 79231 69556 76016 |
10TR | 84114 92763 | 73795 83465 | 15016 52051 |
15TR | 36987 | 65594 | 26030 |
30TR | 54871 | 65793 | 10618 |
2TỶ | 688894 | 227859 | 845597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 14 | 77 | 13 | 99 |
200N | 461 | 296 | 865 | 649 |
400N | 7245 1524 0550 | 0948 9632 9249 | 4542 0820 8823 | 3693 6143 3881 |
1TR | 3444 | 2915 | 9731 | 9127 |
3TR | 64363 00085 96246 92861 11192 67912 59800 | 87682 82212 52981 81047 83516 11897 45822 | 00110 37691 19063 18976 42243 81165 51941 | 99028 89597 19598 16409 15461 22971 75957 |
10TR | 37305 22581 | 72081 80609 | 14524 89988 | 43540 26017 |
15TR | 46272 | 78850 | 31323 | 15422 |
30TR | 91047 | 54897 | 77634 | 01824 |
2TỶ | 464318 | 974596 | 260844 | 618849 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL41 | 10KS41 | 28TV41 | |
100N | 24 | 88 | 20 |
200N | 901 | 746 | 179 |
400N | 9891 5974 6984 | 8132 7266 0715 | 5452 2252 8272 |
1TR | 7640 | 2744 | 3742 |
3TR | 55400 99907 50524 76185 57093 14126 85472 | 03749 88817 53961 54216 45690 25747 38401 | 52983 63132 99693 63354 21620 53563 43830 |
10TR | 75038 09067 | 54186 10319 | 90468 83507 |
15TR | 08318 | 91039 | 92230 |
30TR | 67741 | 73119 | 34240 |
2TỶ | 901299 | 903130 | 500275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 27 | 35 | 13 |
200N | 708 | 580 | 133 |
400N | 8512 5179 2031 | 8007 8214 8614 | 8228 7407 5313 |
1TR | 9511 | 2774 | 0092 |
3TR | 03937 89591 85022 70355 60824 08038 55552 | 69526 24640 12175 29010 72722 90914 32500 | 61056 33994 60756 04067 29338 79504 46898 |
10TR | 43256 36111 | 77608 34931 | 15406 94662 |
15TR | 84636 | 07521 | 96833 |
30TR | 22644 | 82491 | 75946 |
2TỶ | 150163 | 551588 | 126628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 59 | 14 | 46 |
200N | 470 | 226 | 005 |
400N | 5516 8529 7991 | 6259 8253 1644 | 8247 6753 4762 |
1TR | 1973 | 0321 | 9351 |
3TR | 87630 23459 14881 42247 36328 62739 51768 | 86558 11884 45615 06759 72106 01177 10974 | 63173 35627 51515 49484 79232 36022 61338 |
10TR | 10551 23873 | 66423 25015 | 73437 22210 |
15TR | 99622 | 50566 | 71991 |
30TR | 56165 | 26242 | 39097 |
2TỶ | 816615 | 159855 | 907971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 47 | 30 | 58 |
200N | 713 | 521 | 726 |
400N | 2940 8503 6411 | 1606 5798 3113 | 4898 7410 3725 |
1TR | 4210 | 5933 | 4787 |
3TR | 68158 34124 50144 30250 74130 06221 83420 | 49375 11187 37541 19609 22512 85699 63725 | 67418 20115 38337 83393 89945 54446 67424 |
10TR | 91961 28910 | 80967 69459 | 75633 03792 |
15TR | 49103 | 44503 | 65265 |
30TR | 41330 | 12924 | 78687 |
2TỶ | 664305 | 636417 | 641647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep