KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 24 | 36 | 55 |
200N | 342 | 183 | 399 |
400N | 8016 5111 3740 | 2138 6831 3384 | 3044 6806 1796 |
1TR | 0700 | 8937 | 9821 |
3TR | 08868 37839 95549 32553 77777 29252 16286 | 42624 59864 90699 06074 32482 19913 92009 | 10551 26534 37927 33235 82693 45093 23885 |
10TR | 30547 70514 | 62133 75407 | 66814 90924 |
15TR | 80275 | 91453 | 63193 |
30TR | 94435 | 64349 | 34577 |
2TỶ | 498496 | 126367 | 129894 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 89 | 00 | 26 |
200N | 318 | 590 | 970 |
400N | 0560 2936 1550 | 9311 7472 6460 | 2261 8202 1076 |
1TR | 8792 | 8803 | 8045 |
3TR | 35156 60950 03962 05391 28723 17723 49517 | 33947 85175 72544 62088 98286 63240 77811 | 70997 10329 17950 58771 73001 72263 51364 |
10TR | 96188 63042 | 48318 67975 | 32381 28194 |
15TR | 21854 | 97676 | 45209 |
30TR | 26534 | 46666 | 76492 |
2TỶ | 707856 | 161625 | 621888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11C2 | F45 | T11K2 | |
100N | 72 | 99 | 71 |
200N | 371 | 574 | 198 |
400N | 8258 2917 6080 | 9754 7963 6890 | 5562 8167 6743 |
1TR | 6556 | 9289 | 9580 |
3TR | 75191 51051 17842 51858 83130 90296 14883 | 94523 91829 71498 59061 87130 72029 85024 | 27025 00168 36416 59213 06172 32639 14713 |
10TR | 00037 65589 | 29194 33188 | 90351 07457 |
15TR | 68698 | 72022 | 97976 |
30TR | 96765 | 10308 | 28816 |
2TỶ | 445200 | 251301 | 793278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11B | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 16 | 67 | 18 |
200N | 919 | 688 | 308 |
400N | 5923 5175 0777 | 3461 4749 2883 | 9622 6528 9244 |
1TR | 2446 | 5062 | 2717 |
3TR | 76389 32793 28697 80522 17029 82976 00326 | 67714 47492 52286 70491 79065 45290 18868 | 78851 82350 19756 74391 83323 72490 13657 |
10TR | 05305 28978 | 26037 01354 | 63069 80784 |
15TR | 52075 | 99650 | 18561 |
30TR | 29637 | 55385 | 35808 |
2TỶ | 593746 | 369416 | 552174 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 00 | 63 | 45 | 93 |
200N | 827 | 468 | 955 | 767 |
400N | 8187 8337 3662 | 5761 2558 0953 | 9190 4894 3534 | 7127 7753 4503 |
1TR | 6027 | 0832 | 2044 | 7296 |
3TR | 30314 56275 54113 80009 35008 65897 37223 | 99301 24641 61976 39350 26763 31801 70651 | 57976 96538 69201 40325 37262 75678 81392 | 78728 93286 75882 81350 95794 95098 44584 |
10TR | 73036 40993 | 51876 47190 | 16880 32109 | 17492 46484 |
15TR | 43879 | 21950 | 49855 | 84267 |
30TR | 97364 | 80507 | 40053 | 73643 |
2TỶ | 282578 | 051708 | 695244 | 719603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL45 | 11KS45 | 28TV45 | |
100N | 96 | 82 | 56 |
200N | 116 | 194 | 590 |
400N | 5993 9374 4284 | 6041 0210 7770 | 6595 0240 0272 |
1TR | 9055 | 7311 | 3907 |
3TR | 46505 45763 33850 13035 08698 82242 93503 | 56247 00829 15283 43019 17331 89422 26678 | 92153 38986 11654 22504 69161 53631 51427 |
10TR | 86591 79462 | 69962 63902 | 49841 81347 |
15TR | 35167 | 07913 | 40899 |
30TR | 27038 | 28067 | 09396 |
2TỶ | 999202 | 812160 | 096230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 62 | 32 | 25 |
200N | 179 | 012 | 320 |
400N | 7184 9256 0027 | 9977 1787 5118 | 1484 7062 0051 |
1TR | 7589 | 5470 | 5534 |
3TR | 40758 79704 41401 43125 82779 60426 55935 | 46033 99179 11087 59699 69282 76374 51792 | 38834 27565 23104 67263 50904 05797 46917 |
10TR | 92459 54261 | 04626 34638 | 34391 26046 |
15TR | 51161 | 26212 | 78028 |
30TR | 67408 | 65816 | 74496 |
2TỶ | 975018 | 112018 | 573333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep