KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 73 | 85 | 68 |
200N | 196 | 196 | 716 |
400N | 7290 9373 1760 | 9826 8594 4432 | 6350 2491 5261 |
1TR | 9325 | 8899 | 6813 |
3TR | 11001 66013 67035 67719 53596 56333 76074 | 86019 37250 75871 37077 76506 75944 25078 | 64127 50821 00895 10086 81177 24026 13253 |
10TR | 24584 18283 | 43794 46475 | 03735 11735 |
15TR | 99933 | 01643 | 92278 |
30TR | 51577 | 77634 | 88037 |
2TỶ | 365716 | 320660 | 789147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 39 | 83 | 18 | 94 |
200N | 188 | 160 | 547 | 777 |
400N | 1022 6971 1263 | 6040 3645 3465 | 7035 7867 9722 | 7435 4622 8595 |
1TR | 1420 | 0261 | 8281 | 8790 |
3TR | 63539 44554 47708 18396 30019 96479 16455 | 81307 06222 13199 41068 61930 71676 38610 | 34382 05352 27568 86886 84204 49673 63261 | 14130 44853 68395 29623 10438 01283 45369 |
10TR | 74265 02257 | 28821 36799 | 58282 84036 | 14181 06627 |
15TR | 38860 | 64511 | 03606 | 51581 |
30TR | 71864 | 26731 | 82428 | 63661 |
2TỶ | 217969 | 491297 | 549544 | 809537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL50 | 12KS50 | 23TV50 | |
100N | 28 | 92 | 45 |
200N | 138 | 236 | 700 |
400N | 1257 4739 2131 | 4917 2754 2686 | 7528 7211 0234 |
1TR | 1498 | 2289 | 0552 |
3TR | 65800 67553 89849 45753 14266 56939 65173 | 54094 35073 66126 84516 51733 34269 74737 | 22107 12634 19873 01255 97803 46904 71353 |
10TR | 64690 72969 | 21588 96808 | 38101 77002 |
15TR | 08523 | 44326 | 24882 |
30TR | 37040 | 49268 | 45341 |
2TỶ | 257667 | 843822 | 401794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 96 | 81 | 73 |
200N | 341 | 816 | 206 |
400N | 8913 0682 0196 | 9157 9267 5717 | 3379 9734 5331 |
1TR | 8381 | 5343 | 7476 |
3TR | 77796 58163 40916 92602 94501 72891 01369 | 85490 95662 55223 55788 07203 37888 16244 | 23943 77393 15896 98667 09587 75413 52459 |
10TR | 05824 78530 | 23993 07027 | 66192 22460 |
15TR | 79137 | 16318 | 46512 |
30TR | 81285 | 40899 | 34410 |
2TỶ | 049196 | 951856 | 765890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 68 | 42 | 63 |
200N | 270 | 079 | 498 |
400N | 2357 2169 1208 | 7552 2765 2051 | 0033 7254 3030 |
1TR | 4343 | 8043 | 6090 |
3TR | 06478 70203 34555 42257 45138 05051 39677 | 26161 50482 18552 94627 06057 84525 33648 | 16214 18972 62731 74633 43704 70256 45062 |
10TR | 53463 31981 | 86126 47657 | 59809 68557 |
15TR | 31565 | 03356 | 02491 |
30TR | 00289 | 05049 | 95438 |
2TỶ | 269736 | 601328 | 758632 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12B | 12K2 | |
100N | 26 | 50 | 75 |
200N | 783 | 352 | 275 |
400N | 7954 1780 9053 | 6064 0621 5072 | 9912 2233 2516 |
1TR | 8662 | 9412 | 5905 |
3TR | 70334 70136 57741 65873 72055 36897 34671 | 57021 40403 42342 78132 07078 40534 36725 | 17416 18175 47094 77565 34808 97715 84022 |
10TR | 15926 17024 | 69179 32137 | 80045 61660 |
15TR | 88457 | 67449 | 71689 |
30TR | 20150 | 51512 | 33591 |
2TỶ | 898632 | 098388 | 111607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12B2 | N50 | T12K2 | |
100N | 33 | 76 | 35 |
200N | 455 | 193 | 758 |
400N | 4966 2812 5728 | 4305 5431 0712 | 2847 4350 8843 |
1TR | 3386 | 7167 | 8358 |
3TR | 63243 37216 16360 99333 93859 56838 70144 | 14725 29690 52294 84506 97498 76812 62571 | 36548 51961 59572 23459 23721 09049 49180 |
10TR | 35086 26441 | 33387 46136 | 81487 13886 |
15TR | 81772 | 12159 | 40270 |
30TR | 44142 | 51509 | 99734 |
2TỶ | 504233 | 611352 | 825640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep