KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 52 | 28 | 89 |
200N | 454 | 442 | 382 |
400N | 2159 2747 4943 | 2165 2226 0155 | 1972 7580 5988 |
1TR | 9414 | 8453 | 3681 |
3TR | 44917 25386 71250 25077 61066 09157 69319 | 25712 67667 21742 73831 03309 14318 37983 | 72171 56443 16651 54585 81237 21885 26464 |
10TR | 51850 57757 | 47788 63519 | 82157 29691 |
15TR | 08154 | 32830 | 54179 |
30TR | 56580 | 11610 | 56654 |
2TỶ | 361839 | 359804 | 928796 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | K50 | T12K2 | |
100N | 31 | 39 | 56 |
200N | 530 | 002 | 870 |
400N | 7879 2136 2529 | 7658 7771 1547 | 6348 3737 3609 |
1TR | 5783 | 6200 | 2132 |
3TR | 75155 95583 23272 95665 26091 27742 50011 | 07457 51903 43742 70880 21710 43992 80708 | 13972 91823 76581 14062 52615 43597 29346 |
10TR | 66715 24084 | 59093 92198 | 91313 51053 |
15TR | 66015 | 41376 | 67543 |
30TR | 23870 | 91117 | 79835 |
2TỶ | 646931 | 255738 | 576596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 40 | 15 | 80 |
200N | 690 | 758 | 065 |
400N | 0669 9673 4375 | 7721 2919 0757 | 0329 2378 2582 |
1TR | 6797 | 1697 | 5764 |
3TR | 45471 80841 41837 60705 09545 13817 92912 | 72852 72780 69684 48309 85828 80252 53927 | 13212 96525 49222 67543 60587 54229 88279 |
10TR | 74004 35469 | 10422 33212 | 02888 32361 |
15TR | 74012 | 89906 | 24344 |
30TR | 91926 | 45057 | 64203 |
2TỶ | 666065 | 162134 | 124298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 14 | 84 | 94 | 19 |
200N | 379 | 976 | 767 | 859 |
400N | 6141 8729 2739 | 9948 3548 9585 | 1358 2714 4238 | 4334 1034 2126 |
1TR | 8531 | 0194 | 6860 | 2973 |
3TR | 54616 42966 51588 68724 78307 91474 72435 | 23611 37642 83190 95280 08353 16171 16835 | 66596 51519 04904 85699 78920 63083 68712 | 46672 81928 12510 02388 01063 25067 41553 |
10TR | 02103 72890 | 83943 06767 | 10007 30332 | 27583 18568 |
15TR | 29769 | 60078 | 77564 | 99254 |
30TR | 16857 | 18339 | 73077 | 55192 |
2TỶ | 748834 | 756726 | 658796 | 481072 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL50 | 12KS50 | 30TV50 | |
100N | 91 | 16 | 78 |
200N | 732 | 604 | 152 |
400N | 3716 9626 2714 | 5902 4022 4556 | 5833 4320 9936 |
1TR | 6040 | 0613 | 9277 |
3TR | 38932 48725 93723 91550 48302 69095 72496 | 40967 86225 72034 81784 82878 71449 97070 | 80880 80570 41631 24384 59366 71998 94908 |
10TR | 04088 18740 | 78530 30825 | 90539 72829 |
15TR | 37235 | 58599 | 90067 |
30TR | 16536 | 49211 | 41832 |
2TỶ | 118180 | 055135 | 320891 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 23 | 48 | 73 |
200N | 599 | 830 | 407 |
400N | 6653 5930 8934 | 3781 1328 8318 | 9848 3741 5628 |
1TR | 5389 | 9359 | 4612 |
3TR | 45074 05095 70311 06982 36683 20995 95440 | 89839 70208 91344 09011 77842 89386 39534 | 78921 42723 38404 12451 87510 32432 45145 |
10TR | 99447 30296 | 85488 75975 | 48702 96647 |
15TR | 03035 | 74514 | 81109 |
30TR | 94204 | 05152 | 95021 |
2TỶ | 042652 | 812950 | 939164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | T12K2 | |
100N | 56 | 45 | 51 |
200N | 787 | 856 | 937 |
400N | 4784 3465 9940 | 2505 9927 2765 | 3488 3411 2201 |
1TR | 9812 | 3134 | 7841 |
3TR | 39616 90822 77287 81937 65289 41110 30363 | 98318 44853 89572 52066 24477 89421 39736 | 67024 60822 33951 60096 87544 40539 43548 |
10TR | 17917 86895 | 46882 71770 | 68099 96132 |
15TR | 26907 | 50339 | 61696 |
30TR | 15336 | 82976 | 37004 |
2TỶ | 373403 | 599999 | 770990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep