KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | H11 | T03K3 | |
100N | 16 | 85 | 81 |
200N | 605 | 386 | 954 |
400N | 5232 5715 1242 | 6490 2825 9681 | 3360 5528 7267 |
1TR | 6172 | 0385 | 4228 |
3TR | 88760 22297 02264 28017 96473 38994 00797 | 75276 21979 05504 66660 79195 06953 27476 | 56923 16497 15111 89121 32815 02782 53816 |
10TR | 96915 61126 | 73805 73851 | 20621 80072 |
15TR | 99830 | 60222 | 74712 |
30TR | 17094 | 43290 | 36990 |
2TỶ | 237611 | 806051 | 183340 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 56 | 69 | 85 |
200N | 666 | 361 | 026 |
400N | 1245 4039 6381 | 7024 8844 6304 | 4916 4518 7034 |
1TR | 0752 | 0920 | 5274 |
3TR | 96686 76874 99134 71121 09913 00941 58043 | 80503 06405 28948 51832 37030 70373 27327 | 44548 37821 94903 02252 64452 88703 46000 |
10TR | 16358 98758 | 94450 48422 | 87428 68654 |
15TR | 42378 | 32620 | 17536 |
30TR | 48974 | 00846 | 75485 |
2TỶ | 314656 | 406309 | 197002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 67 | 55 | 67 | 90 |
200N | 216 | 217 | 268 | 098 |
400N | 1582 3759 0042 | 7606 0546 5369 | 9027 9035 7325 | 1991 0730 7660 |
1TR | 4665 | 9385 | 6957 | 0534 |
3TR | 68733 31531 29362 33825 34706 66869 24632 | 60811 86591 81757 41349 38221 19824 17839 | 60036 74549 50211 60546 99587 37940 60886 | 12866 91655 53759 69174 15854 69441 35654 |
10TR | 70139 09212 | 70250 62101 | 12214 36283 | 11224 77528 |
15TR | 79653 | 90073 | 61855 | 04110 |
30TR | 07417 | 37038 | 17874 | 51063 |
2TỶ | 025319 | 175139 | 415870 | 171795 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL11 | 03KS11 | 29TV11 | |
100N | 01 | 37 | 88 |
200N | 391 | 504 | 885 |
400N | 3939 3401 2395 | 3554 1742 8111 | 0879 8677 9861 |
1TR | 0270 | 8681 | 2532 |
3TR | 56070 40257 96825 58897 33947 98735 41475 | 03698 00178 18305 64394 95708 25299 91030 | 87950 25791 34102 83509 61596 25848 30977 |
10TR | 18130 00287 | 22670 39119 | 52019 31730 |
15TR | 31288 | 22185 | 68058 |
30TR | 09304 | 19993 | 83703 |
2TỶ | 951651 | 594682 | 438648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
100N | 92 | 64 | 09 |
200N | 754 | 885 | 427 |
400N | 9319 8132 7732 | 5334 3994 6014 | 6265 3015 4166 |
1TR | 8787 | 6419 | 1521 |
3TR | 37895 27209 17671 59325 60817 48615 00887 | 10995 27518 94163 22510 08318 95499 92349 | 09144 53800 52109 66272 86289 41320 93012 |
10TR | 65553 84400 | 25656 26516 | 73331 85820 |
15TR | 87874 | 40687 | 26922 |
30TR | 64654 | 38079 | 35649 |
2TỶ | 444253 | 578904 | 798011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 10 | 49 | 44 |
200N | 079 | 569 | 142 |
400N | 8126 4982 1444 | 3931 1439 1106 | 2516 0393 3653 |
1TR | 3787 | 0876 | 1458 |
3TR | 57621 58404 77502 10383 46143 04874 45204 | 87910 15019 30486 33618 00816 31751 15862 | 24139 35933 19600 53148 09538 16000 78040 |
10TR | 91731 52549 | 29024 96243 | 56381 21263 |
15TR | 63453 | 04498 | 36504 |
30TR | 34353 | 12210 | 72164 |
2TỶ | 651576 | 650550 | 080617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T3 | 3B | T3K2 | |
100N | 61 | 17 | 41 |
200N | 363 | 616 | 103 |
400N | 4648 6264 6387 | 3112 8338 4921 | 6967 7709 9457 |
1TR | 3963 | 0757 | 8136 |
3TR | 71943 43965 81339 15564 15148 01436 05304 | 93607 11751 24067 62774 43355 65737 31149 | 73127 95606 08763 73570 43568 00299 10130 |
10TR | 53396 93598 | 68552 01781 | 86728 62333 |
15TR | 40564 | 60356 | 81830 |
30TR | 21445 | 97862 | 59384 |
2TỶ | 689434 | 738654 | 964406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep