KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | K16 | T04K3 | |
100N | 89 | 68 | 27 |
200N | 910 | 514 | 933 |
400N | 4291 1661 2822 | 8337 9874 8682 | 1020 8285 9692 |
1TR | 5303 | 2225 | 8576 |
3TR | 51122 74574 79971 04314 56794 83760 62225 | 59719 44568 31528 68354 95463 87746 42495 | 38089 09200 62458 55486 69303 24447 61627 |
10TR | 25027 62044 | 35502 03943 | 85993 83927 |
15TR | 08179 | 12968 | 78465 |
30TR | 93126 | 26275 | 97121 |
2TỶ | 566558 | 180944 | 990966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-C4 | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 02 | 80 | 36 |
200N | 064 | 025 | 033 |
400N | 6710 9070 2820 | 7886 8057 5674 | 7138 8248 3455 |
1TR | 3411 | 8885 | 7733 |
3TR | 10620 80315 74626 92080 85263 52213 51916 | 60491 40300 34343 75675 95919 18467 91287 | 28020 92876 11768 07861 03275 18519 20992 |
10TR | 90103 81923 | 73811 74266 | 94629 74083 |
15TR | 56857 | 20780 | 24339 |
30TR | 98948 | 81349 | 19895 |
2TỶ | 454361 | 168067 | 211479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 72 | 48 | 34 | 74 |
200N | 436 | 108 | 176 | 515 |
400N | 7263 6038 1492 | 0491 7256 8031 | 8848 8211 6432 | 4295 1345 9608 |
1TR | 1447 | 9937 | 3739 | 5301 |
3TR | 67221 61957 62331 45474 35425 66489 83995 | 03115 13349 17942 18070 91523 13691 12447 | 20759 05931 75863 62773 68913 94426 26509 | 32989 86541 59595 87047 90733 27506 78628 |
10TR | 21253 63542 | 46372 85331 | 04797 52082 | 93042 88404 |
15TR | 30851 | 67044 | 70795 | 80815 |
30TR | 91036 | 80724 | 40932 | 12014 |
2TỶ | 601679 | 393629 | 952688 | 629901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL16 | 04KS16 | 30TV16 | |
100N | 58 | 13 | 51 |
200N | 267 | 731 | 124 |
400N | 5775 1135 0382 | 4777 0857 0761 | 8972 6769 7461 |
1TR | 5134 | 3247 | 4498 |
3TR | 62057 02087 97479 57822 25102 96562 61102 | 15046 73502 49759 27795 84160 23667 34682 | 44017 40362 52697 87058 14730 07651 82294 |
10TR | 36395 73128 | 16075 93560 | 30568 66355 |
15TR | 28483 | 19162 | 15905 |
30TR | 96502 | 53601 | 76625 |
2TỶ | 613263 | 847899 | 857599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 07 | 29 | 74 |
200N | 864 | 782 | 877 |
400N | 1969 3284 0242 | 0803 3166 0397 | 6644 4256 9185 |
1TR | 9908 | 2175 | 8015 |
3TR | 76216 26034 86199 38241 46984 70056 46570 | 59386 00066 28945 81386 82659 46091 01275 | 45189 18950 34133 07219 41932 84628 90365 |
10TR | 94614 75675 | 73272 48446 | 20003 80804 |
15TR | 72676 | 76291 | 48645 |
30TR | 44048 | 95321 | 19088 |
2TỶ | 405195 | 996821 | 752890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | T4K2 | |
100N | 76 | 17 | 76 |
200N | 662 | 320 | 173 |
400N | 0170 8121 1524 | 5057 9469 1106 | 8941 0723 9764 |
1TR | 6734 | 9207 | 6949 |
3TR | 27735 76678 76694 60997 54071 68183 27611 | 95819 07599 88790 67643 65554 31318 42888 | 23668 31748 59093 95025 41523 21328 31100 |
10TR | 47761 10874 | 04499 93991 | 26499 07041 |
15TR | 84541 | 08044 | 84142 |
30TR | 51503 | 75428 | 23612 |
2TỶ | 273677 | 506779 | 714619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T4 | 4B | T4K2 | |
100N | 90 | 68 | 55 |
200N | 062 | 533 | 881 |
400N | 8443 8150 6640 | 1570 8757 7081 | 3398 2588 0970 |
1TR | 0026 | 2121 | 9476 |
3TR | 64178 50470 91604 67859 69226 53897 35140 | 94687 71727 35349 97208 55562 22915 52733 | 41829 03215 66885 55303 21084 86644 29406 |
10TR | 40214 14858 | 67494 06581 | 43567 06916 |
15TR | 93225 | 99592 | 54451 |
30TR | 13361 | 88119 | 47198 |
2TỶ | 310500 | 117666 | 803888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep