KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL12 | 03KS12 | 24TV12 | |
100N | 83 | 34 | 02 |
200N | 884 | 042 | 238 |
400N | 6744 9043 0583 | 3560 8871 9252 | 8021 5751 8091 |
1TR | 1510 | 2386 | 0525 |
3TR | 39320 23411 19758 20470 20093 74368 30624 | 01547 49698 67027 11086 48832 40734 25551 | 47712 32193 60920 13580 50158 76026 73609 |
10TR | 36645 99190 | 10763 16830 | 06081 49986 |
15TR | 45604 | 33622 | 64930 |
30TR | 17845 | 67470 | 21834 |
2TỶ | 259859 | 390125 | 822142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG-3K3 | 3K3 | |
100N | 66 | 51 | 48 |
200N | 651 | 144 | 891 |
400N | 8424 0609 3179 | 5687 6399 3856 | 5363 6471 7838 |
1TR | 9082 | 6433 | 6257 |
3TR | 54572 67355 00767 96310 13159 61903 71617 | 69500 96782 13059 70505 86150 20722 34930 | 37797 07516 34284 21596 73034 93303 34112 |
10TR | 14896 34933 | 32344 31367 | 00647 01105 |
15TR | 25494 | 49893 | 41792 |
30TR | 26260 | 97111 | 18054 |
2TỶ | 188486 | 704675 | 744882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 41 | 66 | 47 |
200N | 782 | 801 | 266 |
400N | 3637 5657 1226 | 8801 7758 6927 | 3979 2077 1522 |
1TR | 5532 | 9773 | 9837 |
3TR | 29649 25742 53625 49134 68878 60840 78770 | 20313 01602 37059 37683 57725 99270 89077 | 25717 95534 28920 36468 67466 53644 42007 |
10TR | 80427 82613 | 31440 96643 | 69577 10619 |
15TR | 77674 | 57208 | 87542 |
30TR | 03247 | 48840 | 00849 |
2TỶ | 477989 | 587011 | 667965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T03 | 3C | 03K3 | |
100N | 14 | 62 | 62 |
200N | 570 | 067 | 003 |
400N | 9683 9134 2487 | 0989 7614 2775 | 3018 4459 7567 |
1TR | 0014 | 9405 | 0235 |
3TR | 30389 35885 31500 26224 35888 27624 32423 | 64372 27764 99303 55190 97264 71830 48003 | 41873 23783 88026 59205 78403 09118 72637 |
10TR | 95946 07171 | 95312 53841 | 64849 73091 |
15TR | 87736 | 35042 | 39869 |
30TR | 86600 | 96663 | 39718 |
2TỶ | 362780 | 586792 | 066591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | A12 | T03K3 | |
100N | 22 | 26 | 25 |
200N | 071 | 083 | 903 |
400N | 2444 0019 7928 | 0510 1061 2333 | 6761 0262 1090 |
1TR | 1796 | 4156 | 8816 |
3TR | 65297 35164 75862 92150 60762 47893 40681 | 33791 70485 98664 88120 42701 16154 32714 | 34241 64412 61193 70713 14509 26151 12011 |
10TR | 82633 89922 | 79641 90316 | 03376 65647 |
15TR | 84204 | 72411 | 90287 |
30TR | 76508 | 92602 | 51212 |
2TỶ | 705403 | 427549 | 142928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3C | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 34 | 67 | 50 |
200N | 324 | 247 | 699 |
400N | 2238 6633 3880 | 1695 1599 1332 | 6370 6016 6500 |
1TR | 3907 | 6168 | 3248 |
3TR | 74420 24159 23143 18761 91874 79834 46506 | 07735 62037 30818 78108 02119 82854 28167 | 43572 32621 77332 54102 66706 98668 25286 |
10TR | 18404 57038 | 93319 38570 | 99963 60073 |
15TR | 10646 | 72607 | 39237 |
30TR | 22340 | 97076 | 03769 |
2TỶ | 388081 | 172980 | 085553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | K2T3 | 3K2 | |
100N | 65 | 74 | 46 | 23 |
200N | 290 | 813 | 651 | 941 |
400N | 5925 7806 7432 | 4508 7616 6257 | 0826 0112 9993 | 7372 1588 4855 |
1TR | 5660 | 4083 | 2781 | 9345 |
3TR | 44101 11655 14394 19865 39022 45440 03822 | 90270 02408 75975 73739 63413 61827 75598 | 48898 76103 50247 50870 88379 46278 06079 | 28635 77745 46570 54463 72518 52884 95478 |
10TR | 51782 44056 | 59456 20677 | 34080 69427 | 35853 26983 |
15TR | 58485 | 41323 | 55025 | 32647 |
30TR | 58294 | 37957 | 58241 | 01390 |
2TỶ | 230799 | 339543 | 028022 | 419998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep