KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC5 | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 05 | 34 | 72 |
200N | 058 | 861 | 039 |
400N | 7060 8984 3634 | 4819 5443 2039 | 9979 1767 4766 |
1TR | 6068 | 2015 | 3537 |
3TR | 23283 63168 13983 12925 97812 10431 81082 | 26106 80759 53526 19180 44852 94250 21065 | 44987 74228 96852 83325 94751 67100 05293 |
10TR | 88846 95940 | 28094 23312 | 91699 31240 |
15TR | 07232 | 16303 | 48851 |
30TR | 81944 | 66229 | 43269 |
2TỶ | 104825 | 056954 | 044063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 17 | 72 | 73 | 66 |
200N | 732 | 844 | 543 | 048 |
400N | 8526 7505 4115 | 6800 7666 9936 | 2792 7334 7512 | 1624 0900 0505 |
1TR | 3353 | 3501 | 1333 | 4476 |
3TR | 57730 80757 89799 88783 91112 63303 07912 | 19768 39593 20176 30489 56486 35945 43822 | 73979 68517 13135 65355 44527 87510 40813 | 23027 41434 18215 30378 15191 17212 80807 |
10TR | 63236 90396 | 73601 41346 | 95763 39098 | 14303 14958 |
15TR | 85013 | 77597 | 40793 | 95601 |
30TR | 94177 | 61654 | 62785 | 65749 |
2TỶ | 516387 | 837750 | 055443 | 806861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL20 | 05KS20 | 27TV20 | |
100N | 36 | 45 | 59 |
200N | 165 | 454 | 965 |
400N | 4776 4761 1075 | 9434 5294 7199 | 3226 3244 3813 |
1TR | 8955 | 6113 | 5866 |
3TR | 33667 88817 12891 10869 53596 73419 43164 | 76230 15907 91024 16331 20848 39279 43377 | 42235 40800 96581 15130 46169 44271 26175 |
10TR | 70861 88032 | 37186 13053 | 89387 72525 |
15TR | 94950 | 97007 | 11408 |
30TR | 37427 | 15801 | 20797 |
2TỶ | 014217 | 338337 | 820545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG-5K3 | 5K3 | |
100N | 88 | 74 | 57 |
200N | 967 | 869 | 153 |
400N | 3518 0591 6093 | 1044 7984 2942 | 2010 6583 1173 |
1TR | 3379 | 7802 | 0059 |
3TR | 69375 10092 59277 86682 56008 38743 96116 | 47435 82120 74793 58931 38300 68963 42988 | 49118 93962 39111 43927 64837 42950 92552 |
10TR | 23103 72148 | 91186 99520 | 33427 15263 |
15TR | 31074 | 32990 | 11703 |
30TR | 27535 | 04955 | 39283 |
2TỶ | 268378 | 046984 | 641919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 85 | 40 | 65 |
200N | 467 | 544 | 792 |
400N | 3413 0425 7125 | 1768 2173 2902 | 2213 7877 9988 |
1TR | 3939 | 5969 | 5595 |
3TR | 91987 06549 46514 30528 08769 98142 27266 | 18672 39484 98138 31078 61683 76635 92603 | 50098 05036 29895 43900 72992 41950 69852 |
10TR | 74485 78765 | 06110 91619 | 46641 37440 |
15TR | 79011 | 06506 | 58106 |
30TR | 30890 | 29596 | 80428 |
2TỶ | 719280 | 815161 | 588943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20-T5 | 5C | T5-K3 | |
100N | 19 | 98 | 66 |
200N | 456 | 006 | 000 |
400N | 0993 8004 3803 | 1658 8555 9396 | 0090 1091 2879 |
1TR | 9769 | 7514 | 8770 |
3TR | 03154 19514 54967 00214 50462 20751 18357 | 52543 35456 18575 17145 64830 31446 24205 | 06751 32335 27980 27472 35808 12066 82838 |
10TR | 81474 44403 | 57273 42422 | 52210 82044 |
15TR | 29612 | 83413 | 20959 |
30TR | 44784 | 32578 | 41630 |
2TỶ | 712739 | 067898 | 870719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5C2 | D20 | T05K2 | |
100N | 91 | 83 | 50 |
200N | 832 | 687 | 062 |
400N | 5246 0202 1223 | 8322 7707 0439 | 7829 7241 2292 |
1TR | 6334 | 4953 | 2879 |
3TR | 86302 45657 46403 30653 58588 61869 58876 | 56354 90245 87152 08383 70004 21246 44655 | 71148 83336 85846 33476 78844 09520 96175 |
10TR | 77792 29748 | 90339 33914 | 68542 98264 |
15TR | 63626 | 63369 | 51031 |
30TR | 57976 | 20810 | 44839 |
2TỶ | 891481 | 681146 | 886930 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep