KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | H29 | T07K3 | |
100N | 69 | 11 | 31 |
200N | 179 | 473 | 377 |
400N | 6832 0113 1503 | 3399 5897 2619 | 3426 5282 0630 |
1TR | 3336 | 4070 | 1807 |
3TR | 53888 92582 44033 40130 80214 73487 72369 | 90683 79507 29439 70169 34867 17005 64678 | 17144 33161 61308 04154 43962 60739 40046 |
10TR | 99571 83211 | 46698 75958 | 16857 49654 |
15TR | 09474 | 38841 | 70131 |
30TR | 19966 | 19008 | 59777 |
2TỶ | 998773 | 146846 | 243264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 54 | 45 | 40 |
200N | 002 | 814 | 709 |
400N | 3036 6986 1970 | 0803 3020 5456 | 3690 2797 9255 |
1TR | 8610 | 4790 | 8605 |
3TR | 36527 14294 14526 32045 40664 68366 74581 | 97339 17133 60906 80973 24075 55715 98885 | 56735 42671 60033 78408 93192 72963 54496 |
10TR | 36162 69424 | 00477 98315 | 32793 08460 |
15TR | 29341 | 27170 | 41307 |
30TR | 63743 | 22402 | 87249 |
2TỶ | 917360 | 663642 | 293394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3 | K3T7 | |
100N | 42 | 35 | 89 | 34 |
200N | 329 | 330 | 510 | 475 |
400N | 3987 3225 2572 | 2269 2263 4076 | 4561 3564 1292 | 8095 1358 4860 |
1TR | 9083 | 6004 | 1319 | 8713 |
3TR | 47291 49777 95096 18189 63633 20104 70024 | 75867 62664 87123 97775 15945 85190 87205 | 63588 57223 05489 56199 32813 61084 36307 | 78158 35409 64166 27846 49754 52714 49599 |
10TR | 14278 40452 | 99703 71912 | 25793 55901 | 30407 91761 |
15TR | 02883 | 02041 | 83241 | 49186 |
30TR | 86420 | 69518 | 41519 | 63376 |
2TỶ | 250350 | 466291 | 030928 | 872546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL29 | 07KS29 | 29TV29 | |
100N | 65 | 32 | 04 |
200N | 058 | 876 | 531 |
400N | 5899 6347 6577 | 7465 5977 0328 | 4911 8898 1381 |
1TR | 8486 | 7338 | 2777 |
3TR | 37470 81884 55272 68524 96743 23129 02765 | 15779 70397 98806 78474 28433 60236 53329 | 42054 36120 00112 06885 45409 93788 70029 |
10TR | 60154 93831 | 35532 76514 | 32267 77440 |
15TR | 92547 | 50857 | 83334 |
30TR | 68252 | 03663 | 59309 |
2TỶ | 123806 | 234173 | 201563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG7K3 | 7K3 | |
100N | 64 | 10 | 17 |
200N | 780 | 902 | 689 |
400N | 2602 7218 1225 | 0366 7028 6477 | 2431 6227 8586 |
1TR | 6317 | 8573 | 2312 |
3TR | 27705 97565 29595 48619 42291 34315 53093 | 47661 47263 16999 52290 87657 52992 15599 | 38341 62124 37702 80189 59729 31992 82469 |
10TR | 00356 56998 | 10311 54485 | 02749 56103 |
15TR | 93540 | 76067 | 39566 |
30TR | 47093 | 41839 | 72368 |
2TỶ | 030555 | 300914 | 541757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | T7K3 | |
100N | 12 | 61 | 56 |
200N | 235 | 972 | 261 |
400N | 4299 6134 6281 | 6224 0394 9762 | 1824 0994 1635 |
1TR | 3766 | 2570 | 1496 |
3TR | 58820 75319 37667 30873 01032 88748 17320 | 10075 20759 42175 24017 83156 38213 25954 | 76982 75173 33686 38046 35258 07964 49958 |
10TR | 09393 89881 | 52111 72058 | 97586 66135 |
15TR | 50202 | 93596 | 46710 |
30TR | 88868 | 91090 | 72004 |
2TỶ | 911869 | 422952 | 047132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T7 | 7B | T7K2 | |
100N | 03 | 67 | 13 |
200N | 822 | 800 | 279 |
400N | 0922 7599 0802 | 2962 1834 6993 | 6546 5008 4271 |
1TR | 5756 | 5743 | 5119 |
3TR | 59790 59985 06391 23055 26228 09512 42364 | 72730 96136 94255 57791 81382 26066 48316 | 35163 45921 40369 92495 98723 11623 90445 |
10TR | 89120 18035 | 08729 22983 | 99475 16162 |
15TR | 08971 | 18319 | 27170 |
30TR | 66556 | 54246 | 87090 |
2TỶ | 235490 | 720029 | 757053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep