KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38-T9 | 9C | T9-K3 | |
100N | 79 | 86 | 06 |
200N | 199 | 091 | 829 |
400N | 4362 3664 6479 | 3731 7835 2639 | 5005 6235 8589 |
1TR | 4237 | 2992 | 7338 |
3TR | 51930 26005 70605 82874 10420 10971 39039 | 21320 23033 75106 31773 23378 46203 41655 | 83647 57238 22626 76002 36737 48572 54694 |
10TR | 72872 68921 | 24251 80141 | 22044 49759 |
15TR | 08187 | 66182 | 47956 |
30TR | 16629 | 97255 | 14088 |
2TỶ | 308925 | 108232 | 649428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9D2 | L38 | T09K3 | |
100N | 06 | 07 | 25 |
200N | 814 | 727 | 284 |
400N | 9773 2242 0466 | 0892 6535 3296 | 0780 5172 1132 |
1TR | 6780 | 5876 | 7334 |
3TR | 23953 77945 22836 22716 66876 94644 66426 | 73919 57480 80781 70628 75964 73322 53393 | 19090 74081 58891 48451 61723 29426 79006 |
10TR | 82372 18895 | 60332 14459 | 61869 02809 |
15TR | 18626 | 87283 | 61062 |
30TR | 04115 | 40573 | 01309 |
2TỶ | 275622 | 870842 | 586883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
C9 | 9K3 | 9K3 | |
100N | 36 | 21 | 15 |
200N | 063 | 222 | 838 |
400N | 4237 0897 9806 | 1204 0292 8811 | 0516 4211 1889 |
1TR | 8288 | 4640 | 2339 |
3TR | 10196 37956 42132 12797 02529 60403 73236 | 15823 56475 23302 17054 38507 74239 63897 | 88400 44211 06564 75874 49375 76713 68656 |
10TR | 63028 16676 | 22161 98822 | 10184 68940 |
15TR | 96589 | 40627 | 19556 |
30TR | 08366 | 10876 | 43856 |
2TỶ | 531324 | 452295 | 553647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3N22 | K3T9 | |
100N | 89 | 86 | 63 | 79 |
200N | 542 | 685 | 119 | 640 |
400N | 4986 3798 4184 | 9364 7699 5321 | 2030 6177 2859 | 6758 7207 2934 |
1TR | 9863 | 5164 | 5163 | 1476 |
3TR | 82235 67754 38740 19692 20482 72453 50908 | 45493 73314 48826 60308 13334 58530 61834 | 07181 36705 81107 74060 36127 98909 80348 | 85969 28702 58168 58984 58462 85498 74290 |
10TR | 15730 15195 | 42993 65540 | 11682 71256 | 52934 28031 |
15TR | 85716 | 24401 | 66964 | 67916 |
30TR | 88510 | 84103 | 18399 | 19904 |
2TỶ | 517935 | 794565 | 250607 | 495941 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL37 | 09K37 | 31TV37 | |
100N | 64 | 28 | 04 |
200N | 208 | 826 | 970 |
400N | 3242 4071 3672 | 1727 8527 7698 | 5477 0377 7029 |
1TR | 9145 | 2108 | 5373 |
3TR | 47095 82103 60806 83259 52070 73904 66874 | 09674 46476 53461 08650 74495 40785 36767 | 15631 44590 56831 89011 45562 08897 81892 |
10TR | 16018 78388 | 44864 66941 | 44931 71089 |
15TR | 63449 | 35557 | 14367 |
30TR | 26794 | 96640 | 21957 |
2TỶ | 143375 | 893906 | 133100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
100N | 95 | 41 | 89 |
200N | 491 | 931 | 313 |
400N | 0668 0974 9941 | 9996 8009 5391 | 3953 2779 9225 |
1TR | 0452 | 9445 | 9968 |
3TR | 02335 79463 31926 24696 95017 69757 70362 | 86428 09253 96285 24763 67897 51520 94300 | 90711 02827 84429 74138 55439 42296 06798 |
10TR | 72574 03939 | 32599 38082 | 53024 67548 |
15TR | 29659 | 65034 | 92921 |
30TR | 27390 | 09753 | 83340 |
2TỶ | 994803 | 194497 | 323937 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | T9K2 | |
100N | 56 | 97 | 97 |
200N | 322 | 145 | 928 |
400N | 9709 2535 2138 | 7440 8757 2523 | 1865 5720 8013 |
1TR | 1173 | 7712 | 0145 |
3TR | 32820 30245 61874 80230 24553 64723 09869 | 33818 95639 20415 48861 92038 76086 69312 | 03345 23800 07816 37751 85679 37034 36234 |
10TR | 01421 24274 | 56619 46975 | 35459 18883 |
15TR | 97799 | 85865 | 86626 |
30TR | 56491 | 34568 | 12582 |
2TỶ | 201720 | 861557 | 774567 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep