KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | T2K4 | |
100N | 32 | 92 | 82 |
200N | 197 | 326 | 569 |
400N | 5765 2009 9215 | 1663 4461 3492 | 8925 1715 6007 |
1TR | 0895 | 5767 | 4984 |
3TR | 77547 90903 69490 45407 67041 38428 79059 | 86938 14109 68418 90556 60822 08134 55266 | 84672 48098 92530 14254 37148 50659 02452 |
10TR | 67877 40981 | 16365 01106 | 29491 45329 |
15TR | 91562 | 57881 | 18594 |
30TR | 77571 | 34849 | 09569 |
2TỶ | 816981 | 126001 | 501693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | T2K4 | |
100N | 37 | 16 | 00 |
200N | 343 | 410 | 706 |
400N | 6311 9040 3559 | 4959 1505 8974 | 5252 1771 2822 |
1TR | 2565 | 3992 | 6359 |
3TR | 12659 37719 89079 83670 11489 43350 31462 | 61066 90560 74507 74891 61923 81934 63577 | 03088 71972 40858 24268 95455 22536 13511 |
10TR | 85383 33920 | 30934 07924 | 55181 18806 |
15TR | 86146 | 26122 | 75852 |
30TR | 48943 | 24989 | 11810 |
2TỶ | 489771 | 282182 | 704258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | L08 | T02K3 | |
100N | 02 | 46 | 43 |
200N | 919 | 921 | 953 |
400N | 7169 1146 5992 | 3802 8657 6428 | 3864 2634 9276 |
1TR | 1114 | 2951 | 1491 |
3TR | 89851 76321 04024 93761 14158 89863 44071 | 86715 90506 41207 07206 91551 83486 60940 | 08078 69295 51181 56361 38906 54263 96072 |
10TR | 44723 39659 | 15604 91480 | 90069 01429 |
15TR | 10760 | 11348 | 36657 |
30TR | 45779 | 42739 | 41618 |
2TỶ | 613555 | 844598 | 454983 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC2 | 2K3 | DL2K3 | |
100N | 58 | 82 | 24 |
200N | 558 | 789 | 515 |
400N | 2346 1804 8194 | 6139 3593 2957 | 8198 1603 5764 |
1TR | 9830 | 3739 | 2993 |
3TR | 21682 06246 03400 09952 66419 38571 76758 | 18316 27095 26084 06084 04744 71904 05448 | 41904 20753 78154 67357 97022 06329 49436 |
10TR | 96656 17692 | 18255 55868 | 48414 72221 |
15TR | 25714 | 59484 | 59589 |
30TR | 32222 | 46484 | 18622 |
2TỶ | 485853 | 039729 | 501933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3N22 | K3T2 | |
100N | 83 | 27 | 74 | 56 |
200N | 836 | 283 | 168 | 894 |
400N | 0682 2282 8926 | 7903 1610 5401 | 9495 9140 3682 | 5097 3067 7400 |
1TR | 2423 | 6660 | 9474 | 8439 |
3TR | 97129 37172 80361 28065 57287 49514 13705 | 61045 27217 94713 39212 13842 63049 58843 | 89223 21091 49819 44471 65835 77717 19087 | 02973 74930 54732 20373 39337 44668 38082 |
10TR | 86076 22254 | 13997 75836 | 44002 16736 | 19428 27773 |
15TR | 73801 | 75109 | 19314 | 82567 |
30TR | 79074 | 54433 | 98401 | 95550 |
2TỶ | 487063 | 195333 | 086327 | 946674 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL07 | 02K7 | 31TV07 | |
100N | 28 | 91 | 00 |
200N | 101 | 240 | 461 |
400N | 2535 3530 8370 | 2265 2916 5608 | 9715 7399 8455 |
1TR | 3069 | 0532 | 7840 |
3TR | 56503 59896 10247 06137 89100 91400 86163 | 45452 57813 18429 05709 41584 71686 39770 | 13323 02918 55725 07889 93357 52122 54789 |
10TR | 90213 43041 | 70142 85114 | 35101 45260 |
15TR | 44608 | 05991 | 29888 |
30TR | 18253 | 24245 | 27610 |
2TỶ | 383257 | 870543 | 767743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 49 | 64 | 35 |
200N | 477 | 373 | 386 |
400N | 8412 5012 8384 | 3213 5369 6364 | 7599 0518 7022 |
1TR | 2738 | 9052 | 6821 |
3TR | 61868 44315 84340 04233 55512 78479 08143 | 27117 74602 40169 31017 03860 60556 65072 | 04514 81405 03055 70978 78683 01871 29317 |
10TR | 84868 14498 | 30863 99523 | 35631 40906 |
15TR | 38087 | 63368 | 33475 |
30TR | 41904 | 20088 | 10303 |
2TỶ | 092286 | 100221 | 256374 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep