KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T08 | |
100N | 17 | 04 | 81 |
200N | 662 | 895 | 183 |
400N | 2940 5290 5661 | 4929 3258 8165 | 6510 6439 5573 |
1TR | 7616 | 4051 | 3017 |
3TR | 09437 58517 11536 14031 14278 89676 88615 | 28187 09090 66740 99327 41531 72194 37453 | 46971 64189 89139 55483 15385 53131 50817 |
10TR | 00757 74691 | 42846 00389 | 80565 84039 |
15TR | 73570 | 49579 | 47366 |
30TR | 78145 | 79398 | 83051 |
2TỶ | 802595 | 746596 | 364225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T8 | 8D | T08K4 | |
100N | 69 | 50 | 07 |
200N | 170 | 592 | 284 |
400N | 3974 5234 0660 | 0200 0253 0786 | 0873 8762 8319 |
1TR | 3200 | 0891 | 3581 |
3TR | 29125 14676 57500 75693 49948 68123 15332 | 96532 12111 27264 27964 26843 24097 95955 | 17747 09108 16748 79332 00912 50178 07686 |
10TR | 56768 89659 | 29878 17066 | 25877 97461 |
15TR | 71699 | 22209 | 25213 |
30TR | 29742 | 36793 | 68647 |
2TỶ | 480386 | 982419 | 462239 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | B34 | T08K4 | |
100N | 41 | 06 | 16 |
200N | 365 | 763 | 687 |
400N | 6182 1930 5948 | 3300 1620 8593 | 6628 7773 8057 |
1TR | 5377 | 3318 | 6886 |
3TR | 91907 81044 90409 74566 47166 21349 17342 | 63847 24862 64937 51428 42990 79602 42704 | 79600 38311 14632 17814 85412 20074 02009 |
10TR | 96114 79141 | 40621 42464 | 92143 65634 |
15TR | 11061 | 82901 | 78199 |
30TR | 31496 | 23680 | 58966 |
2TỶ | 764485 | 088358 | 774518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC8 | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 54 | 23 | 00 |
200N | 847 | 868 | 693 |
400N | 4201 4669 5295 | 1084 7796 7169 | 2828 3061 6927 |
1TR | 8112 | 7868 | 4864 |
3TR | 60845 31271 73002 79436 79789 79507 33161 | 17754 43791 59022 22154 96493 41307 03564 | 96169 74433 58432 28172 62883 48098 42813 |
10TR | 28660 99599 | 30372 39331 | 41671 92298 |
15TR | 47613 | 58914 | 96247 |
30TR | 02012 | 86606 | 87467 |
2TỶ | 322001 | 555585 | 116351 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | M8K3 | K3T8 | |
100N | 36 | 54 | 53 | 48 |
200N | 392 | 435 | 557 | 152 |
400N | 8566 8351 6120 | 9105 0948 6521 | 3639 8431 9433 | 0144 5118 5066 |
1TR | 4659 | 6942 | 2338 | 3692 |
3TR | 49007 13556 24279 94415 95474 83996 93586 | 87167 57094 48023 25848 37781 19124 43658 | 03596 12603 64923 53704 77587 51501 44298 | 94311 39890 77800 77810 69517 92729 55962 |
10TR | 70638 92687 | 83855 32352 | 02473 44640 | 21662 52035 |
15TR | 19003 | 79572 | 33199 | 81259 |
30TR | 31703 | 51485 | 46231 | 39909 |
2TỶ | 425358 | 648756 | 118403 | 475896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL34 | 08KS34 | 25TV34 | |
100N | 11 | 46 | 97 |
200N | 403 | 978 | 186 |
400N | 5864 7097 3713 | 9375 2938 4047 | 1384 7149 2662 |
1TR | 9799 | 8110 | 4046 |
3TR | 06422 30038 27422 81012 02367 20242 82719 | 58805 63630 07654 50695 79434 94832 45495 | 30982 30296 21658 53797 25632 34663 79907 |
10TR | 77909 11260 | 73131 13946 | 33080 37645 |
15TR | 14339 | 54360 | 57944 |
30TR | 21084 | 24565 | 88678 |
2TỶ | 296368 | 219563 | 581400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG8K3 | 8K3 | |
100N | 37 | 93 | 44 |
200N | 617 | 762 | 549 |
400N | 4768 2893 6368 | 9759 4310 8407 | 8479 7224 1367 |
1TR | 8694 | 7659 | 1001 |
3TR | 52330 93620 40292 11222 42172 04843 51799 | 28585 03990 05751 89660 34676 50495 80441 | 62098 15900 00191 77751 83221 26514 36436 |
10TR | 89178 40846 | 90899 47763 | 64741 98977 |
15TR | 72518 | 93638 | 26265 |
30TR | 48138 | 19176 | 87512 |
2TỶ | 281224 | 462171 | 440248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep