KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3E2 | C13 | T03K4 | |
100N | 00 | 80 | 74 |
200N | 096 | 582 | 573 |
400N | 5083 9611 5407 | 7571 5496 7115 | 9164 0087 8714 |
1TR | 3715 | 2327 | 3006 |
3TR | 24424 11947 86868 99207 80850 44797 26767 | 38017 46211 96971 45372 88673 65032 47082 | 38761 82356 68105 07716 18788 50583 87362 |
10TR | 36882 38274 | 71554 48415 | 05217 10385 |
15TR | 45257 | 75011 | 07057 |
30TR | 49244 | 98582 | 03716 |
2TỶ | 832077 | 953391 | 790455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3D | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 26 | 79 | 59 |
200N | 242 | 696 | 820 |
400N | 8570 5439 6450 | 0653 0933 4778 | 7249 6381 7363 |
1TR | 5383 | 5165 | 7962 |
3TR | 17975 29985 39706 28691 08265 04900 52229 | 39559 39403 14271 85177 12752 30761 98110 | 24254 44571 46148 52777 45758 78483 04344 |
10TR | 27120 18839 | 64414 04878 | 30761 47791 |
15TR | 55775 | 96949 | 97300 |
30TR | 86281 | 85632 | 24723 |
2TỶ | 759233 | 431817 | 476698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | M3K4 | K4T3 | |
100N | 42 | 61 | 05 | 54 |
200N | 855 | 735 | 471 | 238 |
400N | 2404 8022 6395 | 7126 0044 0240 | 1647 2237 2411 | 3939 6927 1138 |
1TR | 5521 | 9804 | 9442 | 6058 |
3TR | 94217 97953 31008 29147 72181 83100 93723 | 29329 80309 48154 46021 37565 95656 35118 | 09803 99118 96897 33176 05625 30900 27985 | 57387 24570 36784 86097 51290 16748 28998 |
10TR | 70545 44331 | 57025 74573 | 09589 38066 | 38115 49282 |
15TR | 35552 | 58314 | 07692 | 83579 |
30TR | 60020 | 96424 | 22035 | 59852 |
2TỶ | 680230 | 258077 | 565942 | 088088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL12 | 03KS12 | 26TV12 | |
100N | 03 | 51 | 66 |
200N | 318 | 245 | 056 |
400N | 2094 4597 6213 | 2697 5516 7365 | 6243 8437 8213 |
1TR | 7403 | 1283 | 6905 |
3TR | 59417 42349 38934 71844 78842 08712 57143 | 43546 51958 74016 06191 99786 58188 83265 | 86898 03526 91531 39943 95685 93466 38182 |
10TR | 63897 60266 | 94318 18111 | 19012 40140 |
15TR | 14213 | 71356 | 39650 |
30TR | 80820 | 66537 | 59087 |
2TỶ | 232758 | 906040 | 743270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 44 | 60 | 78 |
200N | 549 | 430 | 343 |
400N | 6831 6042 9180 | 5166 2089 0646 | 3115 9423 6831 |
1TR | 0112 | 3704 | 9143 |
3TR | 03035 27527 86118 40451 20242 52692 98895 | 37178 88572 93043 40476 18439 33428 54269 | 31244 94761 77325 90848 23720 18998 29406 |
10TR | 26212 95009 | 90280 50053 | 02090 27769 |
15TR | 47353 | 98175 | 80302 |
30TR | 69613 | 20016 | 78777 |
2TỶ | 921156 | 775868 | 850052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 26 | 06 | 68 |
200N | 682 | 979 | 019 |
400N | 5795 1744 5116 | 5149 8750 9520 | 2707 2039 2748 |
1TR | 1248 | 2527 | 0634 |
3TR | 35484 51168 68579 61121 55321 53624 21839 | 78228 10995 73101 60427 62346 19683 81827 | 88450 41723 38022 98868 38434 76292 50860 |
10TR | 05846 95446 | 16974 13972 | 38332 98389 |
15TR | 70698 | 68052 | 89403 |
30TR | 63207 | 73480 | 80469 |
2TỶ | 846341 | 532855 | 119197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3C | T03K3 | |
100N | 71 | 17 | 03 |
200N | 953 | 721 | 674 |
400N | 9403 3715 9376 | 5463 7447 0257 | 5578 4179 3881 |
1TR | 9780 | 1640 | 1899 |
3TR | 88417 89556 89334 89411 08641 59601 02933 | 70041 47686 21571 46571 14493 03623 47494 | 48702 36834 07344 98648 91950 24166 35178 |
10TR | 50753 48518 | 48882 96001 | 20644 51282 |
15TR | 59431 | 31824 | 12166 |
30TR | 12746 | 08528 | 26476 |
2TỶ | 433016 | 062949 | 215554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep