KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T3 | |
100N | 60 | 23 | 52 |
200N | 217 | 346 | 440 |
400N | 8030 9240 5594 | 6530 9253 9759 | 0398 4933 6721 |
1TR | 3423 | 9851 | 8183 |
3TR | 05905 87409 77452 05699 36419 38257 20583 | 89504 50742 87325 69688 45121 64555 27576 | 60111 63825 67113 30597 88437 20903 17635 |
10TR | 46352 72199 | 81934 25092 | 38944 33037 |
15TR | 25628 | 58542 | 50682 |
30TR | 99781 | 44758 | 61061 |
2TỶ | 641923 | 573218 | 545740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13-T3 | 3D | T3-K4 | |
100N | 11 | 19 | 17 |
200N | 917 | 953 | 671 |
400N | 3925 4677 9040 | 3480 7499 8112 | 4686 5345 1256 |
1TR | 5071 | 8063 | 0339 |
3TR | 52864 71007 47577 60214 19997 75060 08019 | 82199 75420 02055 60249 46588 59684 17049 | 84069 19705 64030 37785 82751 16131 37077 |
10TR | 89347 10737 | 97397 71885 | 38284 97473 |
15TR | 08723 | 27306 | 23411 |
30TR | 99350 | 15363 | 61398 |
2TỶ | 742973 | 337019 | 610432 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3E2 | S13 | T03K4 | |
100N | 67 | 92 | 82 |
200N | 530 | 836 | 178 |
400N | 2766 7226 3632 | 5327 3426 3156 | 5467 5517 5188 |
1TR | 2857 | 9933 | 8635 |
3TR | 58685 96598 48018 09207 18085 12799 43906 | 57383 61617 22684 77726 40793 71711 59808 | 00428 35422 99090 64918 60736 25190 28279 |
10TR | 36656 30970 | 84681 47066 | 04763 48603 |
15TR | 57284 | 34654 | 14039 |
30TR | 83153 | 07015 | 79345 |
2TỶ | 252048 | 860915 | 411785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD3 | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 77 | 94 | 66 |
200N | 914 | 081 | 971 |
400N | 7292 3833 6384 | 5057 9903 1143 | 1253 0348 4470 |
1TR | 1468 | 3550 | 8537 |
3TR | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 | 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415 |
10TR | 12660 50652 | 41904 81185 | 98606 03845 |
15TR | 74443 | 99259 | 35670 |
30TR | 62739 | 73789 | 90578 |
2TỶ | 620045 | 915826 | 792585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4N24 | K4T3 | |
100N | 67 | 39 | 51 | 18 |
200N | 170 | 347 | 077 | 263 |
400N | 0196 1293 9725 | 9654 7497 7772 | 8740 9909 6898 | 0933 4669 3201 |
1TR | 6014 | 5192 | 1539 | 7771 |
3TR | 98015 70263 41836 61686 99381 43950 26564 | 92127 85779 15239 54189 91404 59544 26877 | 56218 35479 75861 36616 39531 07875 02078 | 42347 21621 56721 19586 00085 66300 30831 |
10TR | 84240 12643 | 42132 04321 | 69814 86546 | 85363 30668 |
15TR | 59499 | 18522 | 11666 | 42750 |
30TR | 93961 | 11432 | 81175 | 76476 |
2TỶ | 232734 | 706387 | 940395 | 953928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL12 | 03K12 | 33TV12 | |
100N | 98 | 97 | 75 |
200N | 036 | 366 | 748 |
400N | 5403 8045 4878 | 8574 2056 7385 | 6259 2217 2720 |
1TR | 8840 | 5744 | 4064 |
3TR | 91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740 | 20008 14231 83037 75229 91491 39161 13314 | 55614 65626 84162 26986 89162 20515 86181 |
10TR | 32304 34245 | 71099 55739 | 26444 09081 |
15TR | 26183 | 96265 | 30460 |
30TR | 49283 | 24641 | 25391 |
2TỶ | 703929 | 633459 | 427695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG-3K3 | 3K3 | |
100N | 51 | 04 | 11 |
200N | 366 | 698 | 134 |
400N | 4800 1047 2833 | 2769 0792 5217 | 5475 4706 5131 |
1TR | 6828 | 3117 | 3953 |
3TR | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 |
10TR | 25608 33661 | 85078 69225 | 26160 84704 |
15TR | 70296 | 21881 | 58566 |
30TR | 64826 | 72233 | 05148 |
2TỶ | 921610 | 225457 | 208737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep