KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 25 | 63 | 18 |
200N | 271 | 067 | 649 |
400N | 3332 3215 2449 | 9271 6575 3905 | 9079 4414 1741 |
1TR | 5958 | 7688 | 7928 |
3TR | 18483 92528 99141 27760 84716 41387 79194 | 09985 58070 37936 51847 03190 67273 27568 | 78880 86836 59009 69866 55376 17664 05772 |
10TR | 93444 41110 | 72831 86083 | 39686 96431 |
15TR | 00095 | 05728 | 82577 |
30TR | 87428 | 66008 | 11043 |
2TỶ | 966571 | 697962 | 155716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T2 | |
100N | 57 | 72 | 62 | 92 |
200N | 723 | 321 | 428 | 908 |
400N | 4878 8599 5608 | 6943 8421 1636 | 8693 5857 5419 | 9748 8799 4057 |
1TR | 1860 | 4575 | 3762 | 0071 |
3TR | 17076 29605 85131 51827 78092 54184 44435 | 10830 87046 06933 46019 53645 06754 36438 | 77894 72733 15488 28732 25430 44307 91531 | 51761 14738 20229 64942 73986 53997 03025 |
10TR | 45847 52765 | 89702 61551 | 20594 89620 | 52612 38652 |
15TR | 58840 | 96120 | 28913 | 45928 |
30TR | 01014 | 52812 | 11457 | 92870 |
2TỶ | 959823 | 237726 | 177216 | 808540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL05 | 01KS05 | 29TV05 | |
100N | 61 | 48 | 30 |
200N | 153 | 829 | 333 |
400N | 5251 1372 3121 | 1636 0421 2735 | 7177 7887 5117 |
1TR | 8699 | 1553 | 4722 |
3TR | 78770 13380 17346 52217 97274 05521 06843 | 45057 00228 10476 59228 30617 48520 55556 | 81581 04572 83895 49766 07352 94379 17009 |
10TR | 46345 82180 | 91736 37099 | 80378 22533 |
15TR | 74609 | 06318 | 37369 |
30TR | 60784 | 43168 | 03133 |
2TỶ | 989950 | 465792 | 213336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K5 | AG1K5 | 1K5 | |
100N | 62 | 34 | 89 |
200N | 430 | 419 | 756 |
400N | 9227 5296 9001 | 0632 5645 7677 | 0932 2494 6451 |
1TR | 4607 | 3658 | 5730 |
3TR | 71278 02388 66599 62108 06825 87750 93576 | 94279 43870 55452 73049 65265 05668 44699 | 19711 43925 37373 92273 23883 45981 67308 |
10TR | 80253 71353 | 94652 65074 | 01070 27670 |
15TR | 13034 | 05617 | 76401 |
30TR | 66479 | 72357 | 00672 |
2TỶ | 275350 | 931888 | 410055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T01 | |
100N | 42 | 73 | 64 |
200N | 692 | 158 | 443 |
400N | 0715 9047 8241 | 8366 5892 1720 | 6628 9450 0747 |
1TR | 2526 | 6816 | 7304 |
3TR | 59430 59444 80502 88364 04009 77010 65526 | 45869 98479 20265 76281 89662 85043 72092 | 93844 84666 10812 08805 96656 54240 46078 |
10TR | 16106 40209 | 75737 18807 | 62522 80096 |
15TR | 98750 | 59539 | 56688 |
30TR | 08277 | 58720 | 51491 |
2TỶ | 845991 | 545810 | 865547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T1 | 1D | T1K4 | |
100N | 42 | 45 | 45 |
200N | 844 | 582 | 089 |
400N | 9624 7443 0829 | 1916 4437 4111 | 7081 8095 5205 |
1TR | 1654 | 1975 | 6367 |
3TR | 03512 98062 23594 30433 48025 10763 33884 | 92274 96449 66798 58687 34002 24514 28685 | 73939 52868 99955 00688 86949 68809 61377 |
10TR | 40171 04763 | 23989 86891 | 38431 67357 |
15TR | 13465 | 99184 | 39587 |
30TR | 29502 | 62485 | 86036 |
2TỶ | 790214 | 223900 | 335205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | H04 | T01K4 | |
100N | 85 | 70 | 88 |
200N | 394 | 432 | 428 |
400N | 8770 5573 1150 | 0102 4249 3247 | 5970 5315 2796 |
1TR | 4580 | 9096 | 2566 |
3TR | 08933 72134 15665 96966 21116 02109 31888 | 87926 82867 53891 92634 63339 83224 86248 | 45979 72003 02161 85214 41732 77820 23510 |
10TR | 09112 41393 | 14744 92847 | 02000 02498 |
15TR | 66438 | 22871 | 68058 |
30TR | 12204 | 78940 | 90879 |
2TỶ | 180309 | 535779 | 576087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep