KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9A | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 57 | 48 | 70 |
200N | 192 | 923 | 209 |
400N | 3254 6244 8495 | 6295 7895 1701 | 3960 6889 8975 |
1TR | 0266 | 7448 | 8372 |
3TR | 74387 26575 22802 04940 10068 77525 13971 | 51656 53599 21520 96563 43838 79186 90078 | 07674 48259 27395 28775 19048 77541 46989 |
10TR | 37483 42421 | 49932 03247 | 32274 67540 |
15TR | 15431 | 90431 | 69855 |
30TR | 67663 | 08273 | 10286 |
2TỶ | 606883 | 349314 | 691993 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 40 | 72 | 68 | 85 |
200N | 854 | 370 | 837 | 108 |
400N | 9763 3655 1525 | 1875 8442 8793 | 5534 9993 6782 | 0154 1450 0373 |
1TR | 9317 | 1022 | 4844 | 1496 |
3TR | 40880 23256 90811 62505 36745 25179 72444 | 59646 91601 73321 32897 14794 56626 55822 | 82001 01347 44298 32681 11220 13202 75001 | 73552 67342 12249 82076 43181 24572 48073 |
10TR | 59825 95646 | 38302 28482 | 83030 35216 | 70767 86953 |
15TR | 11175 | 44217 | 21130 | 51881 |
30TR | 16390 | 59275 | 49035 | 88845 |
2TỶ | 558048 | 103961 | 928131 | 667472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL35 | 09KS35 | 26TV35 | |
100N | 65 | 34 | 32 |
200N | 829 | 638 | 743 |
400N | 7292 4929 6129 | 0702 9424 0102 | 0745 7311 4880 |
1TR | 4279 | 9929 | 4068 |
3TR | 88175 81914 04161 08616 78862 57303 86420 | 42121 93245 22825 87088 73459 75953 92411 | 30046 25764 11288 52130 08072 29163 83631 |
10TR | 83635 12468 | 61575 51843 | 29275 65296 |
15TR | 24077 | 31900 | 09557 |
30TR | 47103 | 83665 | 19350 |
2TỶ | 443979 | 242607 | 136740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K5 | AG8K5 | 8K5 | |
100N | 89 | 88 | 90 |
200N | 565 | 566 | 269 |
400N | 8579 4432 8498 | 0708 1901 0706 | 6073 7377 4934 |
1TR | 3884 | 4792 | 2227 |
3TR | 54512 25426 99151 98483 49045 88985 36889 | 75962 14641 92735 47247 22393 31430 62877 | 60311 39017 90768 90044 21802 79172 76589 |
10TR | 46127 41948 | 16118 40970 | 85574 18133 |
15TR | 49994 | 91814 | 44966 |
30TR | 01226 | 60913 | 09319 |
2TỶ | 536343 | 757663 | 435270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | K5T08 | |
100N | 39 | 84 | 30 |
200N | 804 | 633 | 206 |
400N | 2845 1924 0855 | 2603 0509 1714 | 4344 9394 3737 |
1TR | 8832 | 1895 | 3401 |
3TR | 27355 38306 27772 00474 94826 09372 89309 | 99533 33074 86394 20257 08079 29977 11310 | 73147 21563 50854 34818 02179 58005 65800 |
10TR | 46137 74430 | 96518 03599 | 04217 64188 |
15TR | 42870 | 34136 | 76819 |
30TR | 02105 | 03336 | 93957 |
2TỶ | 219990 | 479819 | 183554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T8 | 8E | T08K5 | |
100N | 18 | 10 | 17 |
200N | 965 | 206 | 004 |
400N | 5403 7350 9760 | 6759 9729 3012 | 8087 5864 9074 |
1TR | 3297 | 3665 | 0926 |
3TR | 47324 32823 86575 09635 19323 90751 20257 | 32884 69327 17644 27856 30853 38436 88563 | 99364 37967 60656 87577 74268 53709 09810 |
10TR | 03599 99401 | 32776 49767 | 12169 30263 |
15TR | 76507 | 23926 | 20453 |
30TR | 92022 | 50666 | 61645 |
2TỶ | 842111 | 640367 | 514086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | C35 | T08K4 | |
100N | 02 | 86 | 23 |
200N | 642 | 233 | 773 |
400N | 1321 2690 1660 | 9995 7469 3750 | 6536 2135 5686 |
1TR | 1870 | 7134 | 7808 |
3TR | 53086 96273 13162 67721 61595 91677 48509 | 07290 85789 04257 46641 13489 61489 96424 | 81132 18779 10194 85881 39320 88767 90032 |
10TR | 35230 39665 | 09789 20395 | 72391 97891 |
15TR | 85851 | 94065 | 47504 |
30TR | 03274 | 11550 | 94263 |
2TỶ | 940137 | 753079 | 056837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep