KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10-K1 | |
100N | 44 | 16 | 59 |
200N | 640 | 552 | 013 |
400N | 9733 8180 8744 | 0218 4399 8718 | 2691 0368 0265 |
1TR | 0716 | 7147 | 6887 |
3TR | 47129 59369 41951 45420 71089 19502 21012 | 15123 18003 62525 61154 49840 96487 13194 | 38626 00429 61716 76160 94930 73226 29165 |
10TR | 89816 27781 | 60099 19272 | 73146 71633 |
15TR | 01383 | 06385 | 41666 |
30TR | 71181 | 90595 | 51217 |
2TỶ | 031740 | 260723 | 718393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | L40 | T10K1 | |
100N | 52 | 20 | 48 |
200N | 990 | 492 | 848 |
400N | 0974 3113 1081 | 3106 4779 3650 | 4448 7923 2582 |
1TR | 6125 | 3094 | 5984 |
3TR | 24239 73064 19183 49412 99708 66385 18857 | 41482 13683 28993 32067 48844 58169 55029 | 65567 13555 46320 90537 28042 38561 70822 |
10TR | 59337 47724 | 18316 52975 | 47832 06481 |
15TR | 47517 | 41346 | 91782 |
30TR | 70803 | 60179 | 22734 |
2TỶ | 085720 | 265535 | 285053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 19 | 77 | 93 |
200N | 338 | 831 | 113 |
400N | 7182 5564 3388 | 0777 6518 3488 | 1052 2036 8342 |
1TR | 8582 | 1520 | 6557 |
3TR | 55746 62098 72582 68722 30328 26331 03492 | 94999 73230 38335 50362 02724 46736 31253 | 46705 70847 59850 13492 92947 61263 79279 |
10TR | 56645 08196 | 79706 01169 | 03455 54299 |
15TR | 93865 | 10851 | 39548 |
30TR | 37763 | 17409 | 66225 |
2TỶ | 540162 | 029437 | 928141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1N2 | K1T10 | |
100N | 03 | 96 | 34 | 89 |
200N | 278 | 111 | 987 | 260 |
400N | 7361 4476 9805 | 1725 5386 5671 | 3981 0638 1618 | 2498 9190 5844 |
1TR | 8209 | 3222 | 8966 | 5998 |
3TR | 88384 12376 13993 92681 39688 26654 19087 | 85597 68757 23373 87933 37549 10529 53985 | 87907 62061 33668 32792 32059 34408 74607 | 28862 31537 08074 64175 72963 69875 01319 |
10TR | 93926 63686 | 99940 10154 | 98797 85390 | 23127 54716 |
15TR | 51263 | 99986 | 91296 | 27505 |
30TR | 63533 | 58772 | 02393 | 32651 |
2TỶ | 015021 | 957896 | 046224 | 647803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL39 | 09K39 | 31TV39 | |
100N | 75 | 92 | 04 |
200N | 505 | 659 | 071 |
400N | 7819 7407 4619 | 0634 5677 2264 | 6071 2480 5910 |
1TR | 4398 | 1595 | 0183 |
3TR | 94092 80338 38634 00549 98381 97234 48369 | 78307 77246 25486 76918 62641 43196 57902 | 70720 76971 96233 37065 72536 72690 02591 |
10TR | 28134 01010 | 37860 15736 | 17745 74410 |
15TR | 03030 | 83677 | 92093 |
30TR | 34315 | 95011 | 52819 |
2TỶ | 845391 | 324226 | 048453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K5 | AG-9K5 | 9K5 | |
100N | 86 | 87 | 63 |
200N | 814 | 922 | 914 |
400N | 8532 4819 4701 | 1570 4652 5476 | 5737 6633 5182 |
1TR | 7233 | 3298 | 0115 |
3TR | 43180 43746 06553 49128 35145 39163 32821 | 23955 77215 65121 31602 81337 29749 12915 | 63585 07683 53096 63567 93920 44065 00537 |
10TR | 74567 65252 | 16864 60323 | 41349 72956 |
15TR | 42845 | 15550 | 46979 |
30TR | 30029 | 00404 | 90998 |
2TỶ | 415740 | 519095 | 200611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | T9K4 | |
100N | 56 | 15 | 72 |
200N | 417 | 148 | 071 |
400N | 3269 9166 6426 | 4653 8401 2971 | 1411 9437 7416 |
1TR | 7823 | 6889 | 1721 |
3TR | 17965 78545 24980 13789 61797 08844 15676 | 68769 41279 17914 37665 24716 46824 52755 | 28283 35958 42585 37011 66577 05630 10783 |
10TR | 68915 14725 | 78685 25655 | 21097 42566 |
15TR | 26186 | 02742 | 76268 |
30TR | 87640 | 01425 | 87288 |
2TỶ | 295730 | 414966 | 221027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep