KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 62 | 96 | 88 |
200N | 503 | 455 | 017 |
400N | 5388 6752 3177 | 6369 8376 2771 | 4728 4211 7370 |
1TR | 3147 | 7846 | 0300 |
3TR | 79607 00043 64786 29334 34353 73228 74249 | 58373 21107 66993 81874 47642 28173 50720 | 14396 09941 93372 65172 75702 78017 75292 |
10TR | 49148 85933 | 32437 26408 | 26367 64864 |
15TR | 81858 | 56013 | 32243 |
30TR | 23095 | 27742 | 23296 |
2TỶ | 684051 | 681879 | 215172 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | T11K1 | |
100N | 18 | 99 | 87 |
200N | 409 | 839 | 735 |
400N | 1038 6487 5596 | 8315 9287 4174 | 0936 0874 5035 |
1TR | 9590 | 9043 | 1274 |
3TR | 07580 72643 81754 38289 80289 74051 01873 | 75152 82169 21164 08782 56598 02453 57075 | 55929 95936 14932 44317 47107 78810 24573 |
10TR | 78181 84770 | 32962 72571 | 96967 34221 |
15TR | 26862 | 71360 | 08322 |
30TR | 28589 | 05681 | 85865 |
2TỶ | 141606 | 091750 | 783266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 37 | 23 | 69 |
200N | 910 | 003 | 709 |
400N | 5165 3560 5606 | 6927 5996 5392 | 8686 1630 7853 |
1TR | 9972 | 5024 | 5094 |
3TR | 05108 75920 33551 18683 29501 52318 86661 | 41993 38704 37810 10718 07534 13824 95754 | 66622 90680 99750 86189 76854 53107 26874 |
10TR | 93999 06388 | 94651 23685 | 19408 87448 |
15TR | 58962 | 31059 | 27509 |
30TR | 93180 | 47226 | 09490 |
2TỶ | 800108 | 208483 | 829259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11A2 | K44 | T11K1 | |
100N | 44 | 33 | 97 |
200N | 094 | 152 | 050 |
400N | 3089 6264 4319 | 6747 7806 9233 | 8217 7587 2056 |
1TR | 2310 | 0590 | 8352 |
3TR | 37331 38383 40315 68793 63933 91113 65368 | 89693 80811 60208 18193 20420 64599 64706 | 22222 00301 16952 34087 72999 63155 13979 |
10TR | 25634 68196 | 77127 77832 | 86143 71930 |
15TR | 03904 | 00689 | 58549 |
30TR | 38235 | 17488 | 93514 |
2TỶ | 780388 | 144424 | 323707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE10 | 10K5 | ĐL10K5 | |
100N | 03 | 43 | 37 |
200N | 152 | 513 | 373 |
400N | 2847 8934 2088 | 6153 6990 6851 | 8701 0732 1242 |
1TR | 9730 | 2039 | 0894 |
3TR | 26396 72280 74104 26679 39615 56591 21312 | 91737 43196 19578 64439 31705 17362 72521 | 18446 59448 78454 32532 87516 73838 37587 |
10TR | 50964 25775 | 75459 35645 | 33570 45727 |
15TR | 83631 | 65225 | 62840 |
30TR | 07518 | 36900 | 77872 |
2TỶ | 541441 | 025806 | 798468 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10E7 | 10K5 | 10K5 | K5T10 | |
100N | 22 | 52 | 20 | 87 |
200N | 389 | 819 | 415 | 856 |
400N | 2870 6892 7594 | 9705 7557 8635 | 5197 8134 1312 | 3949 8420 1164 |
1TR | 6356 | 9828 | 5864 | 9696 |
3TR | 13443 89167 08311 93319 19451 01338 31530 | 05599 04309 86086 99411 16125 19490 34367 | 28832 00238 42448 33971 04150 60824 54441 | 06846 40622 29691 29090 15298 40100 94081 |
10TR | 12461 40828 | 65817 11697 | 34876 61399 | 22266 60230 |
15TR | 15030 | 25026 | 91497 | 92319 |
30TR | 56497 | 15114 | 67247 | 53482 |
2TỶ | 393781 | 818776 | 175730 | 928235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL44 | 10KS44 | 30TV44 | |
100N | 13 | 79 | 44 |
200N | 248 | 317 | 717 |
400N | 5219 0413 5400 | 9217 3170 2453 | 3827 3874 4523 |
1TR | 9217 | 1116 | 5807 |
3TR | 49419 17531 44082 89682 28842 55706 61890 | 77989 44921 26156 31714 27574 50907 70726 | 86111 79216 98806 19428 50755 49335 07804 |
10TR | 01242 14542 | 96588 48326 | 41202 57405 |
15TR | 37650 | 79548 | 81293 |
30TR | 90714 | 28733 | 03208 |
2TỶ | 566431 | 566307 | 055277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep