KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11B | T11-K2 | |
100N | 01 | 95 | 26 |
200N | 976 | 163 | 493 |
400N | 7892 8706 7529 | 2842 1002 3497 | 5311 8276 4525 |
1TR | 1683 | 1456 | 2453 |
3TR | 07471 85375 59917 48827 69355 65393 85999 | 50239 22502 14015 80036 74308 24604 55188 | 85863 13193 96503 76447 36801 13084 17633 |
10TR | 37044 33402 | 18421 05889 | 56150 38837 |
15TR | 78363 | 93625 | 65808 |
30TR | 93388 | 59258 | 45956 |
2TỶ | 409126 | 760839 | 406521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | L45 | T11K1 | |
100N | 99 | 59 | 90 |
200N | 396 | 614 | 569 |
400N | 9139 7280 8203 | 9251 1535 9974 | 4846 3186 8009 |
1TR | 9393 | 1342 | 9736 |
3TR | 25004 16208 73044 97708 01147 32302 60745 | 67742 02160 17259 15102 88476 94344 05059 | 28855 56320 30920 40425 13405 90103 46064 |
10TR | 60953 14381 | 97659 55960 | 84361 15584 |
15TR | 37599 | 56500 | 17214 |
30TR | 96153 | 85099 | 70511 |
2TỶ | 375596 | 311212 | 864140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA11 | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 82 | 87 | 39 |
200N | 947 | 888 | 509 |
400N | 4484 0437 4497 | 4104 9065 6719 | 3030 6905 7846 |
1TR | 4561 | 5400 | 8915 |
3TR | 63723 18850 20163 36712 78121 38667 56673 | 04974 35647 90502 16663 20664 10331 84927 | 38013 07628 73391 36502 24223 77416 82026 |
10TR | 03323 60183 | 62699 37191 | 95173 72225 |
15TR | 08537 | 00021 | 98283 |
30TR | 18098 | 98412 | 31585 |
2TỶ | 981708 | 175812 | 305158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 60 | 95 | 43 | 65 |
200N | 690 | 372 | 484 | 062 |
400N | 1970 1437 0152 | 3891 4353 8033 | 5183 8900 2995 | 2237 5488 2656 |
1TR | 8121 | 5173 | 8670 | 1196 |
3TR | 28590 46805 97775 45965 29525 21405 69423 | 23866 46513 11420 24339 47446 09402 65059 | 89712 77100 63181 48406 41338 98311 29426 | 95825 20531 94017 58435 42429 08346 19226 |
10TR | 10251 05690 | 34197 98605 | 77067 40966 | 15357 43081 |
15TR | 28117 | 34301 | 49673 | 36904 |
30TR | 89623 | 06606 | 23078 | 16032 |
2TỶ | 011128 | 209568 | 271021 | 505926 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL44 | 11K44 | 31TV44 | |
100N | 36 | 29 | 69 |
200N | 189 | 861 | 992 |
400N | 0627 5732 4678 | 8138 9703 1991 | 7503 3454 4061 |
1TR | 7821 | 8539 | 7059 |
3TR | 99938 95119 74033 16273 33094 26791 85261 | 31161 19493 06744 36061 35803 54381 67369 | 71176 86139 49166 08883 39929 48951 46726 |
10TR | 49517 38731 | 07312 47458 | 00169 11940 |
15TR | 10544 | 99147 | 19261 |
30TR | 43428 | 00970 | 17178 |
2TỶ | 183799 | 040082 | 200850 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 72 | 49 | 71 |
200N | 196 | 311 | 336 |
400N | 6360 9243 1064 | 7119 8674 3359 | 7180 3263 9554 |
1TR | 3944 | 8435 | 3289 |
3TR | 24595 97273 51546 25648 11951 13206 03823 | 64841 10885 63739 08912 88747 25311 56899 | 21985 28631 00034 13700 37604 14576 65276 |
10TR | 28127 79133 | 38631 85035 | 13186 44034 |
15TR | 80688 | 96146 | 99744 |
30TR | 17112 | 94169 | 88379 |
2TỶ | 862273 | 284450 | 738090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | T11K1 | |
100N | 12 | 62 | 82 |
200N | 351 | 318 | 737 |
400N | 8749 4547 5948 | 4980 8589 1446 | 6202 5062 1581 |
1TR | 6127 | 2915 | 7397 |
3TR | 33232 53604 01343 51563 78306 56772 33303 | 63256 81488 28051 57403 21689 14343 15927 | 87216 31029 47376 42699 28921 73554 06046 |
10TR | 17747 00265 | 79016 46919 | 78891 54077 |
15TR | 44202 | 45961 | 41512 |
30TR | 00596 | 56806 | 67432 |
2TỶ | 262415 | 439832 | 695342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep