KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12C | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 44 | 51 | 29 |
200N | 439 | 018 | 961 |
400N | 4397 7814 8648 | 3501 0208 8916 | 9586 1836 0753 |
1TR | 3944 | 4892 | 5861 |
3TR | 63001 14986 22950 43587 87996 39126 13382 | 57388 85633 32440 44147 52203 11236 69604 | 49204 08655 14915 22766 09911 88206 41130 |
10TR | 90595 22677 | 63782 19828 | 55237 97284 |
15TR | 54508 | 41075 | 38091 |
30TR | 32472 | 58203 | 39441 |
2TỶ | 344639 | 785294 | 765075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 58 | 56 | 20 | 64 |
200N | 503 | 775 | 587 | 259 |
400N | 8125 0632 4898 | 5860 0276 1382 | 6100 2177 1738 | 3372 8277 3550 |
1TR | 1903 | 4027 | 6967 | 3740 |
3TR | 33642 89480 67354 29401 34118 79992 59310 | 51901 96914 69931 74582 85063 66835 73975 | 44404 21176 19505 78628 26040 94914 11905 | 59414 24827 67481 78891 77215 08480 00382 |
10TR | 53978 17981 | 57318 97442 | 52274 01287 | 69741 72102 |
15TR | 24589 | 10845 | 80165 | 14461 |
30TR | 66977 | 92684 | 51519 | 33281 |
2TỶ | 434130 | 100747 | 166104 | 664187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL50 | 12KS50 | 26TV50 | |
100N | 10 | 85 | 01 |
200N | 189 | 678 | 764 |
400N | 2216 3691 7741 | 0721 7044 8538 | 7587 1928 3822 |
1TR | 1447 | 2616 | 9552 |
3TR | 92761 99367 73833 97709 97141 59701 87824 | 98503 19192 72063 45097 84926 48670 98187 | 47893 57187 24526 74928 61512 00176 53458 |
10TR | 92487 30961 | 45995 45910 | 65797 17996 |
15TR | 42094 | 98237 | 35677 |
30TR | 47519 | 30915 | 99652 |
2TỶ | 849517 | 458231 | 431586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 96 | 31 | 84 |
200N | 486 | 108 | 745 |
400N | 0719 3501 5453 | 1116 9605 1071 | 0316 5522 3411 |
1TR | 7361 | 8870 | 6982 |
3TR | 02868 96208 65924 91875 23524 26459 74771 | 30937 10993 60910 54076 10285 34215 84515 | 62762 65271 53134 97419 00808 14562 59242 |
10TR | 87690 13941 | 26475 26553 | 12565 10944 |
15TR | 80958 | 04027 | 37911 |
30TR | 47765 | 45738 | 00133 |
2TỶ | 053854 | 714452 | 628023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 70 | 68 | 93 |
200N | 728 | 117 | 272 |
400N | 7627 7560 1050 | 0464 6282 0461 | 4776 6757 0928 |
1TR | 3930 | 2095 | 1851 |
3TR | 96853 28966 36735 50325 33149 35320 34009 | 70240 19306 91261 34335 63549 02870 30156 | 86269 43036 14789 92033 81054 22709 34984 |
10TR | 92957 09681 | 08235 53341 | 07262 49779 |
15TR | 39905 | 12948 | 36340 |
30TR | 74487 | 53857 | 45655 |
2TỶ | 824610 | 331302 | 410380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 57 | 40 | 19 |
200N | 962 | 264 | 027 |
400N | 5529 6435 8803 | 3555 5345 2705 | 7757 3350 9495 |
1TR | 6953 | 6890 | 2780 |
3TR | 68609 76647 84874 58528 02869 88436 63125 | 97715 70201 56399 35010 41338 54488 28620 | 87721 18821 40544 04647 88971 06549 40111 |
10TR | 00403 03629 | 33287 39787 | 85272 30349 |
15TR | 67608 | 02465 | 24210 |
30TR | 14523 | 93161 | 98065 |
2TỶ | 563572 | 223365 | 741261 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | C50 | T12K2 | |
100N | 03 | 07 | 04 |
200N | 803 | 879 | 952 |
400N | 1347 4424 0774 | 0691 1864 0104 | 3326 5483 8537 |
1TR | 0415 | 8302 | 4783 |
3TR | 35598 36663 16690 66373 54787 67484 45422 | 41272 22195 58169 97521 13073 56281 41327 | 55804 12418 50325 74838 76376 62074 95379 |
10TR | 64531 90469 | 82324 90041 | 38232 51578 |
15TR | 52768 | 96347 | 27685 |
30TR | 52715 | 33105 | 41404 |
2TỶ | 807921 | 637973 | 339278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep