KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 60 | 54 | 72 |
200N | 883 | 171 | 166 |
400N | 4421 9549 9910 | 0460 5720 4707 | 2805 6397 6294 |
1TR | 1386 | 6198 | 2537 |
3TR | 81689 65853 00239 05056 78148 78014 75568 | 07283 74334 24653 66592 80534 56776 92113 | 21550 18410 27205 97916 59225 67897 32588 |
10TR | 41306 62307 | 40260 49468 | 27869 97831 |
15TR | 95414 | 24881 | 10624 |
30TR | 45127 | 53830 | 00368 |
2TỶ | 695405 | 598485 | 939749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | T7K3 | |
100N | 05 | 35 | 03 |
200N | 298 | 784 | 827 |
400N | 4614 8725 8968 | 2785 4533 9879 | 3479 7688 0878 |
1TR | 2510 | 8937 | 2642 |
3TR | 95190 14381 86011 13762 76996 55217 39720 | 36365 42192 69434 30536 11252 67227 66121 | 10766 53150 57457 01992 50908 07597 74667 |
10TR | 50134 88428 | 74276 86766 | 31778 38903 |
15TR | 52515 | 26588 | 29779 |
30TR | 89432 | 42380 | 45478 |
2TỶ | 231866 | 426411 | 740647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29-T7 | 7C | T7-K3 | |
100N | 20 | 09 | 04 |
200N | 270 | 729 | 264 |
400N | 8177 0967 5157 | 1032 1626 9500 | 5119 9075 6534 |
1TR | 0999 | 8819 | 8752 |
3TR | 30227 72906 36485 55277 25442 89374 13767 | 82454 33323 92279 96755 24029 64820 83425 | 24975 67801 73656 48413 01116 33275 46552 |
10TR | 63356 62332 | 24053 79376 | 17505 03554 |
15TR | 79217 | 75427 | 90274 |
30TR | 06063 | 17941 | 27421 |
2TỶ | 352727 | 437014 | 800636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | L29 | T07K3 | |
100N | 70 | 03 | 69 |
200N | 678 | 612 | 403 |
400N | 1773 1973 0626 | 8769 9513 4997 | 9018 5906 3609 |
1TR | 4987 | 9816 | 4283 |
3TR | 59921 71207 73580 64999 74833 83877 11567 | 37519 56279 04800 60322 93434 06175 29718 | 07662 23066 91170 07168 14958 42195 52002 |
10TR | 66872 97290 | 95529 80720 | 39582 11289 |
15TR | 15277 | 75797 | 80946 |
30TR | 94224 | 55051 | 76300 |
2TỶ | 739652 | 122255 | 545922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 31 | 51 | 52 |
200N | 797 | 557 | 881 |
400N | 4199 6100 7793 | 5439 9932 0715 | 0120 6310 5286 |
1TR | 2814 | 7227 | 4095 |
3TR | 96224 91569 00752 95536 59608 20516 10608 | 54660 61837 24544 57835 40336 03874 17389 | 68145 39631 85651 89122 70715 09081 87224 |
10TR | 56791 16763 | 84219 56370 | 16485 34381 |
15TR | 52674 | 68087 | 82189 |
30TR | 20718 | 42993 | 27976 |
2TỶ | 554034 | 314232 | 557045 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3N22 | K3T7 | |
100N | 25 | 90 | 98 | 11 |
200N | 916 | 371 | 179 | 636 |
400N | 8311 9958 3329 | 9817 8673 4963 | 3099 6728 5377 | 7730 1808 0330 |
1TR | 6185 | 7233 | 3538 | 8842 |
3TR | 38435 56514 16367 21258 05948 44280 27286 | 39220 49381 27985 89949 86462 01590 73861 | 52297 67602 72216 66712 62380 27607 89688 | 62732 28297 22620 39023 52473 28305 04801 |
10TR | 43715 49906 | 51847 75058 | 99407 50917 | 72034 05304 |
15TR | 81408 | 67125 | 97927 | 04897 |
30TR | 26311 | 70673 | 28088 | 32722 |
2TỶ | 700435 | 171233 | 751108 | 286260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL28 | 07K28 | 31TV28 | |
100N | 13 | 86 | 02 |
200N | 762 | 909 | 862 |
400N | 9236 3091 5077 | 6719 6474 7021 | 8566 1374 8272 |
1TR | 1208 | 0471 | 4777 |
3TR | 37504 09201 96249 55675 22404 95623 24219 | 29257 66414 15429 34563 49519 06990 52367 | 30278 55682 03798 20855 53866 60153 84922 |
10TR | 32897 75623 | 34704 55496 | 86121 08656 |
15TR | 28880 | 49993 | 18413 |
30TR | 10780 | 21685 | 45756 |
2TỶ | 492030 | 247969 | 542408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep