KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL04 | 01KS04 | 29TV04 | |
100N | 93 | 85 | 86 |
200N | 716 | 463 | 826 |
400N | 7804 9246 2451 | 2209 0078 7663 | 9861 0845 9921 |
1TR | 0780 | 3803 | 2905 |
3TR | 76614 15542 27130 92587 97532 07596 83298 | 49241 49190 30701 22309 93540 50452 24178 | 60325 27604 31320 97761 47977 79504 16831 |
10TR | 50819 30794 | 38356 54661 | 09028 76644 |
15TR | 60831 | 68380 | 60133 |
30TR | 60866 | 13018 | 41353 |
2TỶ | 721258 | 086430 | 586971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 21 | 95 | 65 |
200N | 315 | 375 | 225 |
400N | 0110 4679 0893 | 1484 4770 6247 | 2771 1741 7355 |
1TR | 4781 | 1042 | 8750 |
3TR | 50877 98123 15597 17970 60325 50541 49261 | 54610 83236 48960 64147 47900 14509 28843 | 30705 08574 41642 60586 29530 94414 38501 |
10TR | 93951 47762 | 76189 50290 | 63983 68166 |
15TR | 59390 | 55692 | 09304 |
30TR | 86266 | 14875 | 16722 |
2TỶ | 297377 | 809801 | 969492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 99 | 05 | 23 |
200N | 560 | 599 | 937 |
400N | 5336 8463 8395 | 5062 6594 1556 | 7996 8936 5373 |
1TR | 8202 | 7027 | 8796 |
3TR | 22809 21660 00951 51404 19145 69835 78472 | 78464 00337 70685 02989 79868 72983 31797 | 12932 52747 75628 79569 69729 08770 86992 |
10TR | 72039 68327 | 09693 13747 | 60635 99164 |
15TR | 18689 | 95040 | 70857 |
30TR | 72119 | 78977 | 56202 |
2TỶ | 008775 | 470991 | 502669 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T1K3 | |
100N | 73 | 57 | 37 |
200N | 073 | 254 | 898 |
400N | 3408 7302 5553 | 4836 8036 8507 | 1637 0990 1047 |
1TR | 8248 | 1350 | 3264 |
3TR | 03658 05508 26923 71769 88597 19881 21101 | 27494 21024 80457 89980 37496 48709 87851 | 58648 07586 82958 13551 78792 10322 92596 |
10TR | 08484 96366 | 91990 58978 | 36739 76133 |
15TR | 54374 | 11232 | 75535 |
30TR | 40605 | 73497 | 52502 |
2TỶ | 765500 | 964170 | 362747 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | H03 | T01K3 | |
100N | 28 | 15 | 34 |
200N | 980 | 032 | 796 |
400N | 0533 9258 7453 | 3913 3367 5198 | 2071 7027 2320 |
1TR | 5099 | 1176 | 3457 |
3TR | 82969 67303 14776 18120 55063 98823 19425 | 54867 92761 17562 59625 77589 80984 05379 | 92876 97100 61722 10571 82882 03106 91772 |
10TR | 80703 20258 | 95650 32158 | 51682 69153 |
15TR | 33209 | 07364 | 30926 |
30TR | 37231 | 04236 | 00908 |
2TỶ | 285333 | 026183 | 413783 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC1 | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 72 | 81 | 16 |
200N | 581 | 623 | 717 |
400N | 3097 2686 4056 | 6905 4640 1101 | 2849 6860 1883 |
1TR | 2278 | 4178 | 4506 |
3TR | 38085 44782 87529 99621 12321 94576 84259 | 57145 97261 95072 73549 06137 71311 49285 | 80624 02870 29966 14610 64664 14546 78281 |
10TR | 11006 84715 | 96914 31213 | 27309 66294 |
15TR | 84077 | 62323 | 85655 |
30TR | 90838 | 76397 | 01854 |
2TỶ | 213779 | 840662 | 320023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T1 | |
100N | 59 | 19 | 41 | 11 |
200N | 894 | 139 | 996 | 060 |
400N | 2208 0145 3828 | 4100 2070 6250 | 3323 9199 1518 | 8985 8410 3216 |
1TR | 6555 | 8016 | 8682 | 0878 |
3TR | 45358 49864 34732 66669 26782 94598 07560 | 50103 80835 26855 34199 62313 58440 33546 | 51136 73179 79232 45084 70327 51913 35790 | 26467 04240 81597 46176 53150 17345 84770 |
10TR | 48968 51661 | 48555 41156 | 23652 19185 | 87955 47381 |
15TR | 40043 | 61889 | 60038 | 58580 |
30TR | 17468 | 93809 | 80901 | 07835 |
2TỶ | 084653 | 087496 | 131804 | 716462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep