KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE1 | 1K5 | ĐL1K5 | |
100N | 01 | 45 | 38 |
200N | 379 | 731 | 643 |
400N | 8536 7194 3815 | 6086 9336 8260 | 3683 8200 6152 |
1TR | 8214 | 5349 | 1477 |
3TR | 28551 39738 51231 59695 17681 11226 13843 | 12646 98997 63207 20916 68324 42634 53730 | 58241 35223 93007 53191 05414 93773 70172 |
10TR | 41783 89595 | 63814 47624 | 90166 88342 |
15TR | 43765 | 58028 | 77877 |
30TR | 89597 | 40142 | 92685 |
2TỶ | 988437 | 529533 | 650339 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1E7 | 1K5 | 1K5 | K5T1 | |
100N | 24 | 70 | 70 | 85 |
200N | 032 | 492 | 113 | 462 |
400N | 9822 9054 8083 | 5636 3949 8908 | 6939 0564 0807 | 9132 0609 8412 |
1TR | 2383 | 5878 | 4047 | 1355 |
3TR | 20548 00930 90863 52338 76114 29002 46916 | 21875 23072 65891 40431 04738 71783 79455 | 62232 19341 78374 08683 86599 90505 23781 | 98503 30334 91284 46384 44107 80342 93661 |
10TR | 65437 81557 | 79933 65258 | 23891 34465 | 28183 79584 |
15TR | 98472 | 36080 | 45860 | 63854 |
30TR | 52959 | 55682 | 41014 | 14299 |
2TỶ | 342439 | 947602 | 291711 | 160222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL04 | 01K4 | 31TV04 | |
100N | 56 | 15 | 35 |
200N | 254 | 903 | 621 |
400N | 6836 7016 9259 | 0386 7993 5131 | 4200 4090 2293 |
1TR | 9228 | 7227 | 5149 |
3TR | 46406 34103 59663 06516 54307 46893 52292 | 66645 39568 91517 37047 27562 39449 43096 | 28381 88873 60464 10432 41189 22750 61420 |
10TR | 53521 42330 | 97105 08706 | 24934 34226 |
15TR | 94752 | 35440 | 60418 |
30TR | 59155 | 92956 | 91142 |
2TỶ | 583275 | 755821 | 656106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 61 | 06 | 77 |
200N | 476 | 388 | 822 |
400N | 7278 8041 0780 | 4352 2205 0674 | 8843 1703 7365 |
1TR | 1757 | 6502 | 4414 |
3TR | 47145 00958 01833 56494 59510 10418 57315 | 80869 16030 00920 09114 38497 76185 89010 | 33432 32320 35136 10888 13864 07692 68994 |
10TR | 79920 78204 | 01600 02009 | 03145 35492 |
15TR | 54353 | 22656 | 30231 |
30TR | 34021 | 06279 | 51861 |
2TỶ | 607239 | 024550 | 898853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | T1K4 | |
100N | 21 | 30 | 39 |
200N | 858 | 135 | 853 |
400N | 8067 1262 8153 | 8924 8179 3183 | 0841 8003 5289 |
1TR | 3462 | 7659 | 6986 |
3TR | 73409 39303 17769 52420 05831 83782 83780 | 71808 36948 03037 37824 75245 69696 78523 | 30419 92242 78912 41981 46420 48633 18367 |
10TR | 77228 39519 | 56908 47436 | 21556 06727 |
15TR | 20683 | 55970 | 24801 |
30TR | 68528 | 14078 | 50750 |
2TỶ | 560402 | 570305 | 934617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T1K4 | |
100N | 99 | 16 | 14 |
200N | 431 | 113 | 737 |
400N | 5197 6353 1462 | 0266 7679 4278 | 8279 5754 1859 |
1TR | 0001 | 3256 | 8894 |
3TR | 55252 67256 35037 05020 84781 36432 66128 | 34600 76960 92055 67470 34098 55263 18857 | 78780 17383 96036 70642 98964 86150 50132 |
10TR | 95513 36352 | 52162 45316 | 28476 58378 |
15TR | 64833 | 79831 | 81421 |
30TR | 45882 | 01024 | 50498 |
2TỶ | 116165 | 095457 | 646536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | L04 | T01K4 | |
100N | 94 | 74 | 57 |
200N | 046 | 554 | 810 |
400N | 5140 5080 1090 | 3913 8630 2302 | 5212 8215 9910 |
1TR | 4057 | 7770 | 4708 |
3TR | 68690 69237 49057 09164 76424 42815 60978 | 91943 57266 14580 78260 02859 87503 15295 | 42281 39826 28425 92617 03114 30291 41035 |
10TR | 47994 40480 | 55163 18367 | 87903 04156 |
15TR | 82663 | 34811 | 14988 |
30TR | 86968 | 46523 | 56766 |
2TỶ | 516375 | 708802 | 765216 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep