In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA33K1ĐL3K1
100N
46
72
33
200N
621
251
421
400N
5709
8570
7956
2444
9196
0876
4499
2137
6941
1TR
1911
2789
9854
3TR
90849
01178
61488
01362
09194
35175
10209
16519
66571
11034
86461
24463
23873
13695
02896
50280
90955
27373
71526
78758
52015
10TR
09796
07925
27667
84530
93038
67395
15TR
59074
65634
95547
30TR
40744
46433
38173
2TỶ
508839
747077
535590
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
2E72K52K5K5T2
100N
19
54
82
70
200N
325
155
355
703
400N
5116
8602
3405
1540
0978
5129
5945
6048
1429
6343
3927
1576
1TR
8919
9819
0622
9762
3TR
85321
20574
74197
02595
18091
93057
68803
86699
57253
12828
58814
30929
39734
19663
54344
75389
28279
65918
99332
60869
64415
04953
95425
45994
76283
16714
80536
73864
10TR
59399
51223
04977
89160
72165
75309
93981
02248
15TR
32644
17398
60228
09945
30TR
79504
87477
12045
66386
2TỶ
049184
339274
747524
271998
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
41VL0902KS0929TV09
100N
63
45
18
200N
979
444
507
400N
0255
5622
3243
6475
9071
2005
4181
4798
9862
1TR
2582
9330
4254
3TR
23800
98447
55931
34407
02553
07178
09484
72471
88962
63987
56371
23489
01888
89462
83999
06674
59228
26759
88795
24006
58138
10TR
30845
48068
89696
91365
17750
12610
15TR
27376
97076
87538
30TR
85563
29728
80686
2TỶ
348114
654620
606590
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
2K4AG2K42K4
100N
13
66
32
200N
418
434
035
400N
9613
5880
8200
4850
5324
9607
6286
3601
4776
1TR
5111
2249
6898
3TR
74608
56448
10045
14262
34718
21139
42476
46025
77243
19344
71066
96238
48354
58180
57021
35703
58259
56718
76478
85727
00694
10TR
79014
60746
12127
69867
69490
72139
15TR
34455
78838
39593
30TR
99189
62467
51988
2TỶ
163106
194123
661449
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
2K4K4T2K4T02
100N
66
81
32
200N
557
005
763
400N
7171
9230
6777
7998
4844
9702
7066
1138
5102
1TR
0266
5584
5654
3TR
72456
48260
81509
00562
93558
25139
24904
97883
61269
01732
07521
74720
88009
49057
93792
67249
21687
46364
51847
30546
14903
10TR
75301
41671
12344
92346
41504
68456
15TR
34627
35640
49605
30TR
42607
43942
22112
2TỶ
716542
704378
115338
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K08T022DT2K4
100N
65
90
59
200N
341
101
899
400N
1981
7408
5494
2153
0006
7131
8503
3095
1129
1TR
0573
5061
4530
3TR
15350
08707
83370
13589
00200
89857
46289
99011
64829
45518
32098
97571
04590
24810
78168
40534
51741
19547
21477
89120
37616
10TR
86244
78555
14822
80100
69112
98904
15TR
37461
78006
52412
30TR
78253
89630
30430
2TỶ
647376
514370
906581
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
2E2H08T02K4
100N
80
39
87
200N
266
554
830
400N
5390
7387
9914
1356
0338
1242
2518
0375
2310
1TR
4888
2211
2390
3TR
49144
05313
01408
44501
61066
37072
36696
01721
72236
42221
92487
11614
28213
61915
20630
86577
13806
27130
19643
04572
47730
10TR
25304
79854
88635
70532
01852
41609
15TR
62946
89698
22879
30TR
56723
10381
90379
2TỶ
236092
812057
288797
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL