KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL48 | 12KS48 | 26TV48 | |
100N | 73 | 48 | 69 |
200N | 764 | 447 | 184 |
400N | 4244 1205 2099 | 7607 2394 2337 | 3044 7167 8728 |
1TR | 8198 | 0882 | 0078 |
3TR | 72084 20342 33964 13077 98049 14096 24397 | 96050 51933 81946 67049 57729 79894 85733 | 31530 88277 70124 15718 06363 51983 63671 |
10TR | 19587 00755 | 93922 32557 | 35321 31155 |
15TR | 69965 | 62465 | 36485 |
30TR | 83664 | 79751 | 69427 |
2TỶ | 215595 | 533129 | 655544 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K5 | AG11K5 | 11K5 | |
100N | 68 | 83 | 65 |
200N | 957 | 430 | 083 |
400N | 1889 6495 7158 | 2284 2179 7857 | 0175 4975 0085 |
1TR | 0426 | 5116 | 9682 |
3TR | 69004 03705 13116 79419 16729 04008 53123 | 91035 02763 03086 26773 50250 04117 13402 | 01499 84986 72890 07677 78876 16527 60956 |
10TR | 69724 79867 | 47921 48163 | 53782 55408 |
15TR | 51966 | 23870 | 89994 |
30TR | 13749 | 33508 | 68000 |
2TỶ | 369910 | 246669 | 088050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K5 | K5T11 | K5T11 | |
100N | 14 | 00 | 47 |
200N | 226 | 774 | 627 |
400N | 5247 7422 6189 | 3348 0298 1687 | 3223 1628 3242 |
1TR | 7748 | 4169 | 1941 |
3TR | 11682 73687 40509 35213 86306 51849 62384 | 99167 37577 40484 60252 82337 51202 89218 | 35244 58241 15135 93451 72916 60246 38675 |
10TR | 04202 97884 | 58045 89706 | 14504 33789 |
15TR | 62225 | 79582 | 04632 |
30TR | 27299 | 48332 | 36261 |
2TỶ | 913807 | 439206 | 608022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 42 | 64 | 02 |
200N | 326 | 188 | 810 |
400N | 0422 0908 6835 | 9183 1114 4441 | 3550 1894 3429 |
1TR | 7463 | 6164 | 1176 |
3TR | 97055 45669 49702 88243 05543 88354 29689 | 08032 21278 81479 60771 99193 65910 28290 | 14164 66322 82192 04383 45806 55104 47734 |
10TR | 14134 30149 | 37163 29315 | 35997 21063 |
15TR | 37250 | 71659 | 04245 |
30TR | 18592 | 90466 | 06543 |
2TỶ | 599151 | 214153 | 189771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | C48 | T11K4 | |
100N | 18 | 42 | 53 |
200N | 204 | 466 | 538 |
400N | 9839 8371 9512 | 1681 3062 6511 | 4203 7903 3234 |
1TR | 4867 | 7077 | 6003 |
3TR | 83440 53406 19539 85220 57906 24426 49768 | 78470 38605 66519 80728 72546 08144 21154 | 12995 12558 44969 21009 53295 69820 22503 |
10TR | 00003 70604 | 12404 26421 | 45003 89453 |
15TR | 62093 | 41736 | 17106 |
30TR | 80797 | 53992 | 67592 |
2TỶ | 921984 | 993018 | 234043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11D | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 53 | 32 | 59 |
200N | 666 | 931 | 416 |
400N | 4777 0192 9394 | 0894 2586 8006 | 2986 9165 8864 |
1TR | 5345 | 9124 | 4700 |
3TR | 08917 66920 58173 20736 00814 79283 52075 | 25785 23477 25885 83238 64194 79338 42119 | 96345 61926 32787 45642 59566 53418 29683 |
10TR | 16854 24227 | 51816 45745 | 10834 31500 |
15TR | 23284 | 13438 | 24909 |
30TR | 49600 | 82479 | 09163 |
2TỶ | 386902 | 564921 | 306245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 98 | 50 | 19 | 66 |
200N | 199 | 554 | 196 | 001 |
400N | 0274 6275 0665 | 2531 0806 7430 | 7503 4452 9721 | 5752 2805 3874 |
1TR | 9401 | 8168 | 8567 | 8014 |
3TR | 25041 34139 05202 04925 85950 04118 76149 | 94844 38409 70178 74584 78099 80746 35607 | 22252 64685 25446 91645 39030 92108 10148 | 12620 16774 88470 94405 60330 11014 74011 |
10TR | 21191 09610 | 53738 96591 | 61480 99686 | 48754 00056 |
15TR | 58475 | 13179 | 96618 | 11654 |
30TR | 55638 | 62534 | 17529 | 13616 |
2TỶ | 774581 | 408077 | 244835 | 657228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep