KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T2-K3 | |
100N | 48 | 83 | 79 |
200N | 607 | 152 | 592 |
400N | 4624 6977 6210 | 4236 8770 8850 | 9723 7108 2985 |
1TR | 4425 | 6350 | 0830 |
3TR | 40586 66957 86503 01607 89913 75771 46610 | 34936 88822 33940 51796 07817 24713 35251 | 24329 25925 34051 80643 08738 36133 52048 |
10TR | 85424 17281 | 00475 69680 | 24240 14867 |
15TR | 85007 | 30942 | 83332 |
30TR | 45021 | 84439 | 41891 |
2TỶ | 576381 | 043811 | 812901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | S08 | T02K3 | |
100N | 99 | 92 | 43 |
200N | 075 | 495 | 207 |
400N | 9048 3459 1867 | 8208 0098 8123 | 7407 2905 8650 |
1TR | 8167 | 5263 | 4675 |
3TR | 88707 98442 29162 73894 38802 07434 83136 | 22544 67114 30752 44123 02419 98098 22650 | 77172 12411 29861 70105 74333 44086 28897 |
10TR | 21121 57898 | 81168 12095 | 96611 75655 |
15TR | 33324 | 87035 | 43853 |
30TR | 15989 | 26974 | 72292 |
2TỶ | 172724 | 361025 | 627736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC2 | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 22 | 90 | 97 |
200N | 366 | 427 | 064 |
400N | 1589 2716 2375 | 2746 3159 5874 | 4925 3891 1604 |
1TR | 6043 | 5547 | 7764 |
3TR | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 | 52088 36453 92225 60057 82404 79218 68522 |
10TR | 56613 04170 | 03219 21295 | 61173 56232 |
15TR | 11201 | 49862 | 53594 |
30TR | 09252 | 97868 | 75282 |
2TỶ | 874539 | 901656 | 241415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3N24 | K3T2 | |
100N | 37 | 38 | 40 | 93 |
200N | 900 | 987 | 604 | 932 |
400N | 8723 9695 0750 | 0113 9613 5405 | 3368 6797 8994 | 8066 9247 1822 |
1TR | 9606 | 1990 | 6442 | 1539 |
3TR | 16351 67135 36176 92097 62601 19208 27132 | 28022 40464 06970 95652 82812 51140 82636 | 60949 24270 91863 72144 18880 17526 31890 | 81028 82972 05006 62816 84346 57290 15455 |
10TR | 32715 96871 | 85297 30867 | 81330 44869 | 35047 95542 |
15TR | 01177 | 58539 | 74862 | 61259 |
30TR | 84332 | 82418 | 80931 | 09580 |
2TỶ | 179627 | 292377 | 284420 | 340046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL07 | 02K07 | 33TV07 | |
100N | 89 | 23 | 89 |
200N | 446 | 971 | 781 |
400N | 4682 0889 9636 | 3257 1970 7932 | 3254 4775 2209 |
1TR | 8536 | 1396 | 0348 |
3TR | 74309 56146 40069 88864 91181 23348 86807 | 02762 08986 32073 32087 47276 04779 12895 | 12292 59206 59013 26620 64007 39416 33021 |
10TR | 57405 81381 | 38269 04757 | 39829 93015 |
15TR | 28174 | 23625 | 34785 |
30TR | 87120 | 94677 | 95332 |
2TỶ | 861029 | 657838 | 819498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 63 | 34 | 34 |
200N | 874 | 279 | 478 |
400N | 3525 0601 0736 | 6542 1032 5290 | 1576 7479 2161 |
1TR | 7553 | 6701 | 3721 |
3TR | 97431 05985 16763 50772 86408 71517 53705 | 21385 13056 27515 51874 29720 82980 28545 | 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193 |
10TR | 14782 95662 | 27754 12420 | 79900 22396 |
15TR | 21157 | 29875 | 59364 |
30TR | 98030 | 99318 | 18051 |
2TỶ | 186526 | 374629 | 831043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T2 | |
100N | 00 | 56 | 79 |
200N | 465 | 958 | 169 |
400N | 1820 0974 1725 | 9909 7319 1272 | 2577 6018 3090 |
1TR | 1996 | 9786 | 7384 |
3TR | 33449 54063 32743 52603 39827 55559 35288 | 79284 77869 56890 40385 34286 61977 99029 | 05968 23324 01261 45513 90511 01711 43711 |
10TR | 78874 67427 | 63570 30827 | 50037 22652 |
15TR | 16422 | 00183 | 54961 |
30TR | 39714 | 85205 | 08226 |
2TỶ | 496201 | 024603 | 981141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep