KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10C | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 64 | 82 | 21 |
200N | 554 | 951 | 433 |
400N | 6445 6248 2316 | 4199 0978 3565 | 1341 8088 2374 |
1TR | 5083 | 0869 | 5293 |
3TR | 29484 16462 35696 98563 84373 37862 87006 | 46010 92525 62332 88678 38878 14587 92189 | 37290 88630 54362 41775 63797 87283 61766 |
10TR | 82870 25972 | 11025 42293 | 45597 93268 |
15TR | 57978 | 60972 | 77290 |
30TR | 43117 | 32323 | 35350 |
2TỶ | 368879 | 604607 | 451244 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 44 | 78 | 63 | 81 |
200N | 627 | 172 | 729 | 415 |
400N | 6052 9569 0001 | 2809 7721 0394 | 9405 8308 0519 | 7207 1227 1877 |
1TR | 8684 | 6654 | 7983 | 5526 |
3TR | 78226 32353 99117 45671 75128 69303 60060 | 35033 23771 79044 01612 08507 79322 87876 | 08688 98774 94453 44154 45276 33255 03812 | 31318 34989 50128 00683 37920 70483 94811 |
10TR | 94274 36161 | 22384 29108 | 80323 70560 | 97200 87087 |
15TR | 24898 | 92965 | 95970 | 72935 |
30TR | 91814 | 04276 | 13496 | 46886 |
2TỶ | 580743 | 261785 | 109532 | 656772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL42 | 10KS42 | 28TV42 | |
100N | 82 | 95 | 06 |
200N | 961 | 931 | 710 |
400N | 7692 2193 9148 | 8891 0798 1765 | 2260 0689 8399 |
1TR | 7010 | 1071 | 9408 |
3TR | 85620 82231 40666 08702 29650 78612 05657 | 88088 34668 33223 84421 64429 57438 63456 | 34655 62476 75745 68353 44479 68477 88250 |
10TR | 54142 32963 | 94152 12948 | 36647 17800 |
15TR | 51779 | 13815 | 12300 |
30TR | 33429 | 66685 | 68033 |
2TỶ | 099009 | 047391 | 515285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 89 | 92 | 34 |
200N | 672 | 553 | 371 |
400N | 3448 6493 1672 | 8122 6692 1647 | 6001 2815 4468 |
1TR | 4117 | 8452 | 9391 |
3TR | 73723 99034 98001 16141 18693 74577 30816 | 60186 61586 67956 65404 19193 70929 00485 | 88784 34842 04894 65978 86470 93628 15663 |
10TR | 36188 22673 | 57864 67267 | 29926 00911 |
15TR | 23454 | 47693 | 61795 |
30TR | 59981 | 33271 | 04200 |
2TỶ | 764717 | 366563 | 328812 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 88 | 57 | 78 |
200N | 967 | 909 | 814 |
400N | 0300 4134 9324 | 9462 4787 9344 | 5456 5197 0363 |
1TR | 5457 | 7842 | 4641 |
3TR | 46271 65641 45421 94783 90773 46734 71101 | 05424 64929 21988 63568 90643 62690 57274 | 67802 34176 88326 55187 20879 93566 63344 |
10TR | 69844 73971 | 70010 74450 | 18924 98502 |
15TR | 18060 | 69426 | 37107 |
30TR | 47929 | 00961 | 34397 |
2TỶ | 639902 | 432911 | 145776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 67 | 78 | 42 |
200N | 000 | 935 | 759 |
400N | 8657 9696 5723 | 6333 4759 3842 | 4752 1243 2023 |
1TR | 0228 | 9406 | 6332 |
3TR | 75143 99753 35076 35399 65015 63567 37905 | 89125 51222 36767 22668 17298 65585 82162 | 47366 11661 36161 24443 83012 39401 84213 |
10TR | 66223 46499 | 60287 65027 | 95868 68798 |
15TR | 15573 | 61431 | 48400 |
30TR | 59574 | 77834 | 87671 |
2TỶ | 597957 | 042235 | 411250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | F41 | T10K2 | |
100N | 99 | 67 | 46 |
200N | 152 | 172 | 673 |
400N | 0705 0115 7204 | 7069 2974 6476 | 6569 5286 2862 |
1TR | 4291 | 8153 | 9768 |
3TR | 15526 42882 72995 51028 54877 23580 20002 | 47681 07784 81690 22994 18111 61685 17541 | 50457 75311 20285 53393 03638 83144 81905 |
10TR | 69205 05899 | 63921 18895 | 48825 40930 |
15TR | 82752 | 26469 | 63799 |
30TR | 15877 | 00938 | 86459 |
2TỶ | 016366 | 601993 | 513397 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep