KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T1 | |
100N | 79 | 39 | 04 |
200N | 254 | 807 | 601 |
400N | 2213 7204 3734 | 1597 8575 0170 | 8331 9193 6330 |
1TR | 2112 | 7299 | 2505 |
3TR | 05841 54389 83857 02154 86812 92283 01366 | 31218 08968 82786 82470 35352 86514 82541 | 91904 56023 54286 90041 93469 21391 09689 |
10TR | 45669 12926 | 59365 03595 | 05787 84977 |
15TR | 46813 | 27305 | 03868 |
30TR | 93894 | 48567 | 29194 |
2TỶ | 556758 | 885120 | 944461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02-T1 | 1B | T1-K2 | |
100N | 22 | 44 | 94 |
200N | 968 | 046 | 254 |
400N | 6137 0904 9776 | 5927 0188 4116 | 0692 0820 0834 |
1TR | 6010 | 2706 | 2481 |
3TR | 57094 15660 38266 53228 10120 06810 78642 | 98278 48766 47909 36136 95680 17099 79181 | 00296 43056 46713 19587 27212 35473 15830 |
10TR | 40391 96901 | 62759 34221 | 07107 83628 |
15TR | 99978 | 75359 | 23626 |
30TR | 56181 | 33967 | 40554 |
2TỶ | 754864 | 411383 | 799733 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1B2 | S02 | T01K2 | |
100N | 34 | 97 | 64 |
200N | 364 | 116 | 608 |
400N | 1291 6519 9477 | 6506 9350 6745 | 4034 4226 9012 |
1TR | 1739 | 6451 | 0181 |
3TR | 47010 75728 77917 43266 20000 90849 88409 | 76694 49980 65068 14198 24034 82886 72777 | 32439 75681 94300 39404 55557 09501 94132 |
10TR | 27891 06501 | 24303 82902 | 32666 02889 |
15TR | 01689 | 28553 | 56623 |
30TR | 08276 | 12445 | 41588 |
2TỶ | 037227 | 600981 | 657088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA1 | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 22 | 12 | 31 |
200N | 437 | 225 | 522 |
400N | 1554 3405 6313 | 4174 2578 1710 | 5882 9128 0010 |
1TR | 0219 | 8012 | 7421 |
3TR | 14839 07495 51222 47175 22040 69670 54692 | 87101 25446 27511 22513 06675 58012 86494 | 90002 60801 87688 25132 09549 31283 70447 |
10TR | 94217 01777 | 09364 10867 | 00230 94014 |
15TR | 10933 | 13387 | 56676 |
30TR | 44959 | 05299 | 47611 |
2TỶ | 233955 | 930313 | 082618 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1N24 | K1T1 | |
100N | 26 | 74 | 72 | 98 |
200N | 306 | 786 | 535 | 922 |
400N | 3158 3444 1517 | 5588 4423 4113 | 0190 9311 2712 | 8083 2150 3414 |
1TR | 2266 | 8849 | 2845 | 0008 |
3TR | 01076 11563 21246 09156 92778 51941 77436 | 38676 75489 66467 91522 71279 85594 15144 | 36514 38755 34841 32066 03846 92126 84546 | 42176 58131 39563 50793 87937 14625 99793 |
10TR | 94671 78467 | 87114 68025 | 10155 05885 | 06619 12697 |
15TR | 03177 | 36045 | 49430 | 84442 |
30TR | 53373 | 89384 | 49392 | 66359 |
2TỶ | 032799 | 654403 | 867511 | 300154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL01 | 01K01 | 33TV01 | |
100N | 80 | 71 | 08 |
200N | 414 | 087 | 759 |
400N | 6468 6471 7095 | 9126 0608 7254 | 0811 0331 2157 |
1TR | 8348 | 2258 | 1036 |
3TR | 93153 60741 93224 92565 85614 02321 95758 | 97650 31669 74810 33771 69668 20628 61601 | 06876 53806 68888 12022 58009 36184 28082 |
10TR | 74196 19423 | 90283 73288 | 14136 94270 |
15TR | 93795 | 60507 | 24181 |
30TR | 06098 | 88792 | 75756 |
2TỶ | 965272 | 593993 | 141467 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG-1K1 | 1K1 | |
100N | 31 | 21 | 95 |
200N | 519 | 023 | 152 |
400N | 9139 9205 4740 | 9514 8226 9027 | 5941 9173 5656 |
1TR | 1842 | 1386 | 6041 |
3TR | 89133 02529 26804 17231 46535 61662 09991 | 17701 38183 10195 06543 88723 16187 62235 | 13649 19290 56692 87940 27063 50087 91262 |
10TR | 18773 69133 | 78556 96094 | 87778 89631 |
15TR | 21661 | 96488 | 72699 |
30TR | 40440 | 50447 | 95764 |
2TỶ | 411630 | 053455 | 521804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep