KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | T11K4 | |
100N | 60 | 84 | 48 |
200N | 788 | 140 | 148 |
400N | 4433 3908 3514 | 4985 6219 6652 | 5756 9926 7953 |
1TR | 1760 | 8338 | 5696 |
3TR | 50040 50130 36379 53833 66438 44947 90833 | 87049 71777 89158 68894 51326 69551 65809 | 34238 79921 52848 46481 63212 73806 61361 |
10TR | 72299 72862 | 07117 01336 | 27618 95146 |
15TR | 82488 | 29307 | 96406 |
30TR | 55861 | 20963 | 44168 |
2TỶ | 665654 | 871454 | 293382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 22 | 57 | 11 |
200N | 347 | 616 | 700 |
400N | 6359 8597 9247 | 9625 9633 1019 | 6074 2839 0949 |
1TR | 3053 | 2766 | 2989 |
3TR | 85070 38651 81740 52971 25519 76078 34559 | 17237 33566 59817 52717 01833 37897 63318 | 72355 30445 12673 49392 08076 74321 27005 |
10TR | 19733 40452 | 96510 80168 | 88645 71041 |
15TR | 59782 | 13912 | 62489 |
30TR | 84054 | 01808 | 25064 |
2TỶ | 046838 | 611663 | 024576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | K47 | T11K4 | |
100N | 31 | 60 | 54 |
200N | 671 | 620 | 076 |
400N | 5345 8131 4216 | 6347 7930 6247 | 8808 7693 7173 |
1TR | 6507 | 0190 | 7306 |
3TR | 35822 21813 46202 42058 33520 22531 27154 | 85740 61788 07312 17610 25377 06857 68401 | 24605 70022 35429 36019 14010 68523 96666 |
10TR | 01090 73915 | 79554 05258 | 05092 27861 |
15TR | 38942 | 68512 | 92907 |
30TR | 70649 | 14419 | 95378 |
2TỶ | 257907 | 561716 | 015555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC11 | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 36 | 92 | 46 |
200N | 997 | 482 | 205 |
400N | 0858 9882 5293 | 3339 9215 2265 | 2332 3778 2286 |
1TR | 7266 | 9287 | 1883 |
3TR | 90179 40114 27752 37177 50168 96861 08880 | 09721 65592 31533 67991 34734 11434 66582 | 56103 90549 81975 60214 70634 04749 63462 |
10TR | 24931 26676 | 79141 42442 | 03084 53528 |
15TR | 58965 | 85444 | 10318 |
30TR | 54583 | 58221 | 86515 |
2TỶ | 459020 | 021374 | 224710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 00 | 51 | 81 | 54 |
200N | 403 | 632 | 113 | 400 |
400N | 8823 7920 3996 | 6213 5141 4450 | 6377 5489 1733 | 8773 4812 9529 |
1TR | 2199 | 0691 | 3662 | 6901 |
3TR | 91471 73599 28585 71627 22593 16798 80855 | 59763 22739 98129 69216 79159 27969 07632 | 34235 00814 65156 11746 13971 58709 95934 | 25326 55282 09687 46259 02438 84832 45400 |
10TR | 10187 18357 | 18196 43915 | 57109 81504 | 76863 51552 |
15TR | 51071 | 90320 | 07046 | 38101 |
30TR | 83669 | 57040 | 42230 | 79996 |
2TỶ | 835921 | 089159 | 577002 | 137686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL47 | 11KS47 | 30TV47 | |
100N | 76 | 64 | 01 |
200N | 753 | 564 | 931 |
400N | 4873 1620 5183 | 6118 3326 4935 | 0320 4294 7264 |
1TR | 4029 | 1048 | 1813 |
3TR | 70464 79778 98851 03461 91022 81209 76267 | 62833 27534 52879 92782 89204 49166 74447 | 64098 14073 77330 04302 34048 31380 90454 |
10TR | 66504 41242 | 69940 36072 | 12488 60235 |
15TR | 72640 | 36201 | 28229 |
30TR | 89135 | 10524 | 78992 |
2TỶ | 429315 | 108474 | 200426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | 11K3 | 11K3 | |
100N | 79 | 30 | 16 |
200N | 360 | 138 | 696 |
400N | 5911 4893 4538 | 4223 6829 6644 | 5799 2152 8811 |
1TR | 3482 | 9424 | 2024 |
3TR | 32355 29386 64774 27728 03808 99107 45257 | 15061 85395 55190 06592 19014 48296 84515 | 41120 27433 39903 52812 13793 43393 12703 |
10TR | 46057 28140 | 90980 26937 | 10318 99561 |
15TR | 87265 | 23980 | 34626 |
30TR | 56556 | 97521 | 67123 |
2TỶ | 373851 | 691122 | 504406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep