KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4N24 | K4T4 | |
100N | 80 | 03 | 20 | 69 |
200N | 925 | 350 | 367 | 993 |
400N | 7867 9520 2730 | 7124 9169 1056 | 7235 5072 3972 | 7339 7987 1499 |
1TR | 8722 | 6406 | 1328 | 9151 |
3TR | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 | 71500 66577 02917 44104 93168 80429 51542 | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 |
10TR | 29448 35953 | 76399 49504 | 13482 67548 | 53000 72959 |
15TR | 28423 | 51546 | 60717 | 32650 |
30TR | 18456 | 37879 | 63807 | 04301 |
2TỶ | 598621 | 984354 | 881827 | 751084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL17 | 04K17 | 33TV17 | |
100N | 60 | 21 | 96 |
200N | 663 | 128 | 241 |
400N | 9894 7487 1569 | 2764 0406 5662 | 5618 0288 6622 |
1TR | 3281 | 6740 | 8950 |
3TR | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
10TR | 70224 16314 | 18081 49464 | 15186 73581 |
15TR | 15885 | 01770 | 63932 |
30TR | 74496 | 44194 | 20566 |
2TỶ | 241559 | 374688 | 213526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
100N | 75 | 02 | 32 |
200N | 080 | 886 | 977 |
400N | 2748 4646 0861 | 5398 4559 8844 | 4323 2868 7530 |
1TR | 6719 | 4937 | 6704 |
3TR | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
10TR | 63737 60896 | 28735 86066 | 20709 95268 |
15TR | 00661 | 24858 | 67879 |
30TR | 02658 | 85162 | 62931 |
2TỶ | 766312 | 825699 | 026380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 11 | 27 | 06 |
200N | 710 | 052 | 889 |
400N | 3710 8154 0910 | 1534 4427 2109 | 0979 5587 4688 |
1TR | 0493 | 3543 | 4371 |
3TR | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 |
10TR | 42657 45390 | 01272 23791 | 27992 41004 |
15TR | 72208 | 75504 | 80583 |
30TR | 37499 | 94164 | 99805 |
2TỶ | 159380 | 564839 | 686889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4D | T4-K4 | |
100N | 56 | 89 | 41 |
200N | 881 | 540 | 161 |
400N | 5721 7319 3495 | 5467 0595 4574 | 0232 5720 7883 |
1TR | 4541 | 7613 | 2194 |
3TR | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
10TR | 07398 93827 | 52635 91015 | 39834 87862 |
15TR | 71334 | 77505 | 39266 |
30TR | 47900 | 85068 | 51021 |
2TỶ | 563964 | 215261 | 714705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | S17 | T04K4 | |
100N | 89 | 36 | 89 |
200N | 630 | 717 | 409 |
400N | 5258 2042 5126 | 2465 5294 1957 | 1673 1004 2060 |
1TR | 6452 | 8845 | 5316 |
3TR | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 |
10TR | 58414 12911 | 17597 84172 | 28904 94086 |
15TR | 76422 | 23089 | 59902 |
30TR | 10690 | 78848 | 23148 |
2TỶ | 689897 | 760456 | 641398 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC4 | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 93 | 28 | 55 |
200N | 535 | 908 | 479 |
400N | 1415 8741 3811 | 6180 1157 5769 | 2453 4322 1306 |
1TR | 0989 | 1680 | 2498 |
3TR | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
10TR | 55419 18016 | 89179 32057 | 05091 80815 |
15TR | 73297 | 44914 | 29338 |
30TR | 24201 | 72335 | 72773 |
2TỶ | 943309 | 975735 | 371556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep